Tiếng Việt
About the Foundation
About the VNPF
Our Work
The people
Photos
Terms of use
Nôm Script
What is Nôm ?
Standardization
Publications
Dictionaries
Nôm Lookup Tool
Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Nguyễn Trãi Quốc Âm Từ Điển
Taberd Dictionary
Nhat dung thuong dam Dictionary
Dictionary of Nôm Tày
Bảng Tra Chữ Nôm
Nôm Texts
Thắng Nghiêm Temple
Phổ Nhân Temple
Digital Library of Hán-Nôm
Tale of Kiều
Lục Vân Tiên
Chinh Phụ Ngâm Khúc
Hồ Xuân Hương
History of Greater Vietnam
Nôm Font
Contact
Character glossary (and frequency) in all versions of Kiều
This page shows frequencies of all Nôm characters
in all existing versions of Kiều.
Total 4387 entries
1866
1870
1871
1872
1902
Nôm
Quốc ngữ
2468
2849
2766
2875
2746
一
nhất
2
3
3
2
3
丁
đinh
3
4
3
1
4
七
thất
2
2
2
2
2
下
hạ
5
9
9
8
8
"
xuống
0
0
0
1
0
三
ba
0
0
0
1
0
"
tam
2
6
6
6
6
丈
trượng
1
1
1
1
1
丐
cái
9
9
11
10
9
不
bất
11
13
15
12
14
"
than
0
0
0
2
0
与
dữ
0
0
0
1
0
世
có
0
0
0
0
1
"
thế
40
49
53
34
50
丕
vầy
1
0
1
1
2
"
vậy
5
8
8
8
7
且
thả
0
0
0
1
1
"
vả
0
0
0
1
0
"
đến
5
0
4
2
0
丙
bảnh
0
1
0
1
0
ngờ
0
0
0
0
1
丞
thừa
1
1
1
0
0
𠀧
ba
27
30
30
29
29
"
bơ
1
1
1
2
0
两
lạng
3
3
3
3
0
𠀲
đứa
2
2
4
3
4
𠁀
đời
23
36
37
28
36
𬺗
xuống
2
0
3
3
0
𠁑
dưới
26
0
35
9
0
𠁔
sánh
0
2
1
0
1
𫴋
dưới
0
0
0
1
0
"
xuống
13
22
18
14
25
𫡂
gồm
3
1
2
3
0
𠁟
gồm
0
3
2
1
4
𬕹
xuống
1
0
1
0
0
亇
cá
1
0
1
1
0
中
trong
1
0
2
1
0
"
trung
6
8
8
8
10
丰
phong
0
1
0
1
1
𫡉
giữa
1
0
1
2
0
𠁸
suốt
0
0
0
0
3
丸
hòn
0
1
0
1
1
丹
đơn
1
1
1
1
1
主
chúa
3
5
5
5
4
"
chủ
5
6
6
6
7
𱍽
chi
0
1
0
0
0
"
gì
0
10
0
0
0
丿
phút
3
4
4
3
5
𬼀
rẻ
1
0
0
0
0
"
tiền
1
0
1
0
0
乃
nảy
2
0
2
0
0
"
nấy
1
2
1
2
1
𱍸
ấy
25
0
35
5
0
之
chi
55
68
71
72
65
"
gì
37
42
53
51
2
乍
chạ
1
1
2
3
3
quy
1
0
0
0
0
thửa
0
1
0
0
0
乘
thừa
9
15
15
15
16
đoạn
0
0
0
2
0
𠃅
mái
13
12
14
6
16
"
mé
6
7
6
12
4
乙
hắt
1
0
1
1
1
"
ắt
6
6
6
5
5
九
chín
0
0
0
1
0
"
cửu
0
3
2
2
3
乞
khất
1
1
1
1
1
"
khắt
1
0
1
0
0
也
dã
1
1
1
0
1
"
giã
1
0
1
1
3
"
lả
0
0
0
1
0
"
rã
2
1
2
1
3
书
thư
0
0
1
1
0
㐌
chưa
0
0
0
1
0
"
dễ
0
1
0
0
0
"
lại
0
0
0
2
0
"
rã
0
0
0
1
0
"
trót
0
0
0
0
1
"
vã
1
0
1
0
0
"
đà
2
4
3
8
0
"
đã
202
270
271
264
262
𠃣
ít
5
6
6
6
6
𠃩
chín
5
5
5
4
5
乱
loạn
0
0
1
1
2
乳
nhủ
1
0
1
1
0
乾
càn
1
1
2
2
0
"
khan
0
1
0
1
0
𫡮
mây
0
0
0
41
0
"
tóc
0
0
0
1
0
"
tơ
0
0
0
1
0
亂
loạn
0
2
0
0
0
了
a
0
0
0
2
0
"
liễu
0
0
0
0
2
争
tranh
1
0
1
1
0
事
sự
27
40
38
38
39
于
tử
0
0
0
1
0
"
vu
2
4
3
3
4
亏
khuây
0
0
0
2
0
五
ngũ
1
3
3
2
3
云
vân
0
2
1
4
2
井
giếng
0
0
0
1
0
些
ai
0
1
0
0
0
"
ta
42
56
55
58
56
"
tá
1
1
1
1
0
𠄩
hai
47
78
70
70
63
"
đôi
0
0
1
0
0
𠄻
lăm
1
2
4
1
4
"
rằm
1
1
1
1
1
𠄽
vài
8
9
12
13
14
𠄼
lăm
0
1
0
0
0
"
năm
4
10
10
20
12
交
giao
4
6
5
5
5
rắp
0
0
0
1
0
亥
hoàng
0
0
0
1
0
京
ghềnh
1
0
0
1
0
"
kinh
3
3
3
3
4
享
hưởng
0
1
1
1
1
𠅎
mất
0
5
0
0
7
𠅒
mất
0
1
0
0
0
亭
dừng
0
0
0
1
0
"
đình
6
5
5
5
5
𫡻
quên
0
3
0
0
0
人
nhân
22
23
23
24
23
仍
dưng
3
5
4
4
5
"
nhưng
2
2
2
3
2
"
nhứng
0
0
0
1
0
"
những
45
73
70
69
69
仃
dừng
0
1
2
0
3
"
rành
2
2
2
0
0
"
đinh
0
0
1
0
0
"
đành
3
1
3
4
24
"
đừng
0
1
0
1
0
从
tòng
1
0
0
0
0
仁
nhân
0
3
3
3
3
今
cầm
0
0
1
0
0
他
tha
7
9
8
9
8
"
thà
3
5
4
1
6
"
thôi
0
0
0
1
0
"
thơ
1
1
1
1
1
vô
5
0
2
10
0
仕
sì
0
0
0
0
1
"
sẩy
2
1
2
2
0
"
sẻ
1
0
1
2
0
"
sẽ
9
16
16
16
15
"
xảy
1
0
1
0
0
"
xẻ
1
1
1
0
2
付
phó
3
3
3
3
3
仙
những
0
0
0
1
0
"
tiên
5
2
8
16
17
代
dạy
0
0
0
1
0
"
đãi
1
0
2
2
1
"
đại
0
0
0
0
1
"
đời
0
0
0
8
0
㐱
chỉn
3
4
4
4
1
令
linh
1
0
1
1
0
"
lạnh
0
0
1
0
0
"
lặng
1
0
1
0
0
"
lệnh
8
8
9
8
8
𱍺
vô
1
0
2
2
0
𠆳
trùm
1
1
1
1
1
仗
trượng
0
0
0
1
0
仟
xiên
0
1
0
0
0
件
cạn
1
0
1
0
0
仿
phàng
1
0
1
0
0
伏
phục
1
3
3
3
4
任
nhậm
3
0
3
3
3
会
hội
0
0
0
8
0
𫢋
phật
0
9
4
9
9
伤
thương
0
0
0
2
0
传
truyền
0
0
0
1
0
㐻
nòi
0
1
0
0
1
𠇕
bơ
0
1
0
0
0
休
hiu
0
0
0
0
6
份
phần
0
0
0
0
17
𱎢
nghỉ
0
0
0
0
2
仰
ngửa
0
0
0
0
1
低
đây
37
55
50
54
55
"
để
1
1
2
2
0
体
nỗi
0
0
0
1
0
"
thấy
20
0
32
69
0
"
thể
3
0
3
3
2
伵
tớ
2
3
3
3
3
𠇮
căm
0
0
0
1
0
"
hình
0
0
0
1
0
"
lời
0
0
0
1
0
"
mình
11
0
4
105
0
"
mệnh
0
0
0
12
0
"
mồi
0
0
0
1
0
伶
dành
0
0
0
0
1
"
linh
0
1
0
0
0
"
ranh
0
0
0
1
0
"
rành
8
16
8
12
18
作
sã
0
0
1
0
0
"
tác
2
3
3
3
3
佛
phật
3
1
5
0
1
住
trú
1
1
1
1
1
"
trụ
1
1
1
1
1
你
nể
2
1
3
2
0
伽
già
1
1
1
1
1
伴
bán
1
0
1
0
0
"
bạn
2
1
2
1
1
"
gạn
0
0
0
1
0
位
vị
2
3
4
4
4
伲
nề
0
0
0
1
0
何
hà
0
0
0
1
0
伮
nó
0
1
0
0
2
伯
bá
0
1
0
0
1
佗
đà
0
0
0
0
2
佐
tá
0
0
0
0
2
佳
dai
0
1
1
1
1
"
giai
3
3
3
4
3
併
sắm
0
1
0
0
0
"
tính
11
16
16
18
1
例
lề
1
1
1
1
1
供
cung
3
2
3
2
2
"
cúng
0
0
1
1
1
"
cũng
0
1
0
1
0
侍
thị
2
3
3
3
3
㑏
giữ
2
0
2
0
0
來
lai
3
4
3
1
2
"
lơi
0
0
0
0
1
"
lại
0
0
0
0
1
依
e
0
1
0
1
0
"
mặt
0
0
0
1
0
侞
nhờ
0
0
0
2
0
佩
bội
0
1
1
1
1
侖
trôn
0
0
0
1
0
使
sứ
0
1
1
1
1
侈
sẩy
0
0
0
0
1
"
xảy
0
1
0
1
1
侵
tâm
0
0
0
1
0
"
tủm
1
0
0
0
0
"
xăm
4
4
6
9
9
"
xẩm
0
0
1
0
0
𫢩
nay
3
3
3
3
21
"
này
0
0
0
0
1
信
tin
24
34
35
36
30
"
tín
0
1
0
0
2
侶
lỡ
1
1
1
1
0
"
lứa
3
5
3
4
4
"
vỡ
0
0
0
1
0
保
bảo
3
3
4
3
1
侯
hầu
1
8
4
1
8
"
hậu
1
1
1
0
0
俚
lái
1
1
1
0
1
便
tiện
5
9
9
9
10
係
hễ
1
1
1
0
0
俘
phù
1
1
1
1
1
促
giục
0
0
0
1
0
"
xốc
0
0
0
1
0
俠
hẹp
0
0
0
1
0
𠉝
nghỉ
0
0
0
0
3
𠉞
nay
0
0
0
0
1
𠈭
lào
0
0
0
0
1
𠉟
xiên
0
0
0
0
1
𠊛
người
157
30
227
26
218
俸
bổng
1
1
1
1
1
"
bỗng
11
17
15
14
17
倍
bồi
1
1
1
3
0
"
bội
1
1
1
1
1
"
vội
31
39
40
40
39
倘
thoang
0
1
1
1
1
"
thoáng
1
2
2
2
2
"
thoảng
2
2
3
3
3
"
thẳng
0
0
0
0
1
倴
buôn
1
5
1
0
0
𱎹
nghi
1
1
2
6
1
"
nghì
1
1
1
1
0
"
nghĩ
0
0
0
3
0
修
tu
4
10
9
6
4
候
hầu
5
0
3
6
0
"
hậu
0
0
0
0
1
倖
hạnh
2
0
2
2
1
倣
phỏng
1
2
2
2
2
倒
đảo
1
1
1
1
1
𠊚
người
1
190
1
3
2
們
món
0
0
0
1
0
hầu
0
0
0
1
0
倚
ỉ
0
1
1
0
0
"
ỷ
0
0
0
1
1
倫
luồn
0
0
0
1
1
𠊟
thằng
0
0
1
0
1
俺
êm
0
1
0
0
0
倬
trác
0
1
0
0
0
俳
bời
0
3
0
0
0
倡
xướng
0
1
0
0
0
𠊝
thay
0
0
0
0
9
𠌇
láng
0
0
0
0
1
停
dành
1
1
1
2
0
"
dừng
0
2
1
2
0
"
rành
6
0
6
2
0
"
đành
19
27
21
22
0
"
đánh
1
0
1
0
0
"
đình
1
1
1
0
0
"
đừng
5
4
6
5
0
健
kiện
1
1
1
1
1
偻
lũ
1
0
0
0
0
偈
kệ
1
1
1
1
1
偶
ngẫu
0
1
1
1
1
假
giả
0
4
1
1
2
"
trả
0
3
0
0
0
"
đây
0
0
1
0
0
偷
thua
0
0
0
0
1
"
thâu
0
1
0
3
0
偏
thiên
0
1
0
2
1
mẻ
0
0
0
1
0
𠋥
mày
0
0
0
1
0
𫣂
giềng
0
0
0
0
1
𠋦
mụ
0
0
0
0
19
傕
thoi
0
1
0
0
0
"
thòi
1
0
0
0
0
"
thôi
4
18
4
7
0
傍
bàng
2
1
3
1
0
"
phàng
2
0
2
3
4
"
vàng
8
0
12
13
17
𠍓
luồn
1
2
1
0
0
bụi
0
0
0
1
0
𱏃
láng
0
0
0
0
1
𠋺
tao
0
0
0
0
4
傦
cốt
0
0
0
0
1
傖
thương
0
0
0
0
1
傳
chuyện
2
5
4
5
6
"
truyền
9
11
10
8
10
僊
tiên
9
15
7
0
0
傷
thương
48
55
54
51
51
傾
khuynh
2
2
2
1
1
"
khuâng
2
5
5
5
5
催
sôi
0
0
0
1
0
"
thoi
2
1
2
2
0
"
thòi
0
1
1
3
0
"
thôi
51
51
71
66
74
債
giá
0
0
0
1
0
"
trái
3
3
4
3
3
cắp
1
0
0
0
0
dưới
0
36
0
28
0
"
xuống
0
0
0
1
0
liệng
0
1
1
0
0
傱
tuồng
0
0
0
0
6
𠍦
hèn
0
0
0
0
6
𠍣
bầy
0
0
0
0
2
𫳵
sao
20
0
17
1
0
僥
nhau
0
0
1
22
0
"
nhiêu
0
0
0
1
0
僣
thía
0
0
0
1
0
𠎪
lũ
0
2
2
2
3
𠎨
cắp
0
1
1
1
1
𠎣
tiên
0
1
0
0
0
像
tượng
0
1
0
0
1
𠎩
bay
0
1
0
0
1
tõi
0
1
0
0
0
𠎬
đấng
0
0
0
0
4
僮
đồng
0
0
0
0
2
𠍭
gấp
0
0
0
0
1
𠎫
chầu
0
0
0
0
2
價
giá
11
13
12
11
12
儈
cúi
5
5
6
1
7
儀
nghi
2
5
4
0
6
儉
kém
0
0
0
1
0
𠏥
ngài
0
0
0
0
1
儒
nho
2
2
2
1
2
儗
nghỉ
0
3
0
0
0
xằng
0
1
0
0
0
㒙
min
0
0
0
0
1
𠏲
thợ
0
0
0
0
1
giống
0
0
0
1
0
𠑈
trộm
0
0
0
0
1
𠑕
ngửa
0
1
0
0
0
𠑬
nhau
0
0
0
0
49
元
nguyên
0
1
1
2
1
兄
huynh
2
2
2
2
2
光
quang
2
4
3
5
4
"
quanh
0
0
0
1
0
"
quàng
1
0
2
2
1
兆
triệu
2
1
2
2
1
先
tiên
1
6
5
6
6
兇
hung
0
1
0
0
0
兎
thỏ
5
4
5
5
0
兑
đoài
2
4
3
3
3
"
đoái
2
2
2
2
2
兒
nhi
8
9
9
9
9
𱏦
lập
1
1
1
1
0
兔
thỏ
0
0
0
0
5
兜
dâu
0
0
0
0
1
"
đâu
81
110
1
2
114
đâu
2
0
52
85
0
"
đâủ
0
0
0
1
0
𬎸
ranh
0
0
0
1
0
𠒥
ràng
0
0
0
1
0
𠒬
vặc
0
0
0
2
0
𱏫
đâu
0
5
62
29
0
𠓀
trước
18
68
50
0
73
𫤡
loè
1
0
0
0
0
𠓇
rạng
2
4
3
3
0
"
sáng
0
1
0
1
0
𱏯
trước
0
1
0
0
0
𠓁
rạng
0
0
0
0
1
入
nhập
0
0
1
1
0
全
toàn
0
0
0
0
1
"
tuyền
1
4
3
3
3
𠓨
giữa
0
0
0
1
0
"
thuyền
1
0
0
0
0
"
vào
55
88
86
88
88
兩
lạng
0
0
0
0
3
八
bát
2
2
4
4
3
公
công
14
22
22
23
24
六
lóc
1
0
1
1
0
"
lúc
3
0
3
10
0
兮
hề
0
2
1
1
2
lúc
0
0
0
1
0
共
cùng
22
21
24
8
33
"
cũng
4
9
14
28
2
"
giở
0
0
0
1
0
"
khủng
1
0
1
1
0
兵
binh
9
14
13
13
14
典
dến
1
1
1
0
0
"
đến
59
104
77
0
1
其
cùng
1
0
0
0
0
"
kia
0
0
0
1
0
"
kì
0
0
0
0
1
"
kỳ
1
1
1
1
0
𭁈
dữ
1
0
1
1
3
养
dưỡng
0
0
0
1
0
ngồi
1
0
0
0
0
𱏵
hung
0
0
0
1
0
"
hưng
1
0
1
0
0
sánh
0
1
0
0
0
内
noi
0
0
0
1
0
"
nội
3
2
5
4
3
册
sách
1
3
2
1
1
冉
nhiệm
1
1
1
1
1
囘
hòi
0
0
0
1
0
"
hồi
0
0
0
3
0
冊
sách
0
0
1
0
3
再
tái
1
3
3
3
3
𱏺
sách
0
0
0
2
0
đem
9
16
19
9
0
"
đăm
2
2
2
4
0
đem
2
0
0
0
0
đem
1
0
0
0
0
冠
quan
0
2
0
1
2
冤
oan
2
11
0
1
23
冡
chủng
1
0
0
0
0
冥
minh
0
1
1
1
1
冢
trủng
0
1
0
0
1
bời
0
2
0
0
0
𠖤
bay
17
21
22
17
0
𫤾
hắt
0
1
0
0
1
冬
chung
0
0
0
5
0
"
lanh
0
0
0
1
0
"
đong
1
2
1
3
1
"
đông
5
4
6
5
5
𠖯
hớt
0
0
0
0
2
"
ngắt
1
0
1
0
1
𠖰
dẽ
0
0
0
2
0
冰
bâng
1
0
0
0
2
"
băng
4
0
1
0
2
决
quyết
15
18
17
19
0
冲
trong
21
0
34
53
0
𱐁
ngưng
0
0
0
1
0
"
ngừng
1
0
1
0
3
冷
giá
1
0
0
0
0
"
liệng
1
0
0
0
0
"
lành
0
0
1
1
0
"
lênh
0
0
0
0
1
"
lạnh
5
9
7
8
5
"
rành
2
0
2
4
0
况
huống
1
1
1
1
0
𠖾
mát
0
1
0
0
0
"
mướt
0
1
0
0
0
𠖿
ròng
0
0
0
0
1
冽
lướt
0
0
0
0
2
𫥌
lùng
1
0
1
1
0
准
chốn
11
18
15
18
19
"
trốn
1
1
1
1
0
凉
lương
1
1
1
1
0
凈
tĩnh
1
1
1
1
0
"
tạnh
0
1
0
0
2
凌
lâng
0
0
2
2
0
"
lừng
0
1
0
0
0
vờ
0
1
0
0
0
凜
lẫm
0
0
1
0
0
"
lắm
0
1
1
1
0
凝
ngưng
0
1
1
0
1
"
ngừng
1
6
1
0
2
几
hòn
1
0
1
0
0
"
kẻ
22
26
26
26
26
凡
phàm
1
1
1
1
1
凭
vững
3
6
6
6
5
凰
hoàng
0
0
0
1
0
"
vàng
0
0
0
1
0
凶
hung
1
0
1
1
2
出
chút
0
0
0
1
0
"
xuất
1
3
2
3
3
𱐍
u
0
0
0
1
0
𫥨
ra
0
2
0
10
146
"
uy
0
0
0
1
0
𫥧
ra
0
0
0
1
0
𠚢
ra
0
143
0
0
0
刀
dao
5
9
8
9
7
"
đao
4
5
6
5
6
"
đeo
3
2
3
3
0
"
đèo
1
0
1
1
0
刁
đeo
0
0
0
1
0
刃
đèo
0
0
0
1
0
分
phân
11
9
11
11
9
"
phần
15
22
22
21
5
"
phận
34
47
47
47
45
切
thiết
2
2
2
2
2
"
thướt
0
1
1
1
1
刎
vẩn
0
1
1
1
0
"
vẫn
1
4
4
4
4
"
vận
0
1
0
0
0
刑
hình
3
3
3
3
3
初
sơ
0
0
0
2
1
"
xưa
41
1
50
46
4
别
biết
14
14
14
14
0
"
biệt
2
2
2
2
0
別
biết
65
97
96
99
110
"
biệt
0
0
0
0
2
利
lời
1
2
3
2
2
𪟂
chém
1
0
0
0
0
刧
cướp
0
0
0
0
2
"
kiếp
0
0
0
0
31
㓠
chém
0
0
0
0
1
制
chơi
25
18
28
17
0
"
chế
1
1
1
1
1
刼
cướp
1
2
2
2
0
"
kiếp
16
28
27
27
0
刻
khắc
4
4
5
5
4
"
khắt
0
0
0
0
1
前
tiền
9
11
14
13
14
chơi
0
0
0
14
0
則
tắc
0
0
1
0
0
割
cắt
1
3
3
3
3
創
sáng
1
1
1
1
2
𠞹
dứt
0
1
0
2
5
"
đứt
0
1
1
1
2
khắc
0
1
0
0
0
剿
tiễu
0
0
0
0
1
劄
chép
1
2
1
2
3
"
ghi
1
0
1
0
0
劎
cắm
0
0
0
1
0
"
gớm
0
0
1
0
0
"
kiếm
1
2
2
0
0
"
kém
1
0
1
0
0
劍
chém
0
0
0
1
0
"
kiếm
5
6
5
6
8
"
kém
1
2
1
1
2
𠠊
cứng
0
0
0
0
1
𱐨
trước
0
0
0
1
0
𠠩
trước
0
0
0
1
0
力
đao
1
0
0
1
0
𱐩
đức
0
0
0
1
0
功
công
14
22
25
22
21
加
gia
3
4
4
4
4
𱐬
thế
1
0
1
5
0
𱐭
thế
0
0
0
8
6
gia
1
0
0
0
0
劬
cù
1
1
1
1
1
劫
kiếp
2
1
2
2
0
劳
lao
2
1
3
4
3
势
thế
0
0
0
5
0
𠡚
gắng
0
1
0
0
0
勇
dũng
1
2
2
2
2
勅
sắc
0
0
0
1
0
勑
sắc
0
0
1
0
0
動
đông
0
0
1
0
0
"
động
8
12
10
12
12
務
mùa
3
4
4
3
3
勞
lao
1
2
1
0
1
勝
thắng
0
1
1
1
1
勤
cần
2
4
4
0
5
勦
tiễu
1
1
1
1
0
勢
giặc
0
1
0
0
0
"
thế
0
4
0
0
0
𠢞
giúp
0
0
0
0
1
𠢟
giúp
0
0
0
0
1
𪟦
trai
2
0
1
0
0
lắm
0
0
1
0
0
𫦻
trai
1
0
1
0
0
勸
hoan
1
0
0
1
0
"
khuyên
2
1
3
7
2
勾
câu
8
10
10
9
10
勿
vật
2
3
3
2
4
"
vắt
0
0
1
2
0
包
bao
36
49
46
45
45
𠤆
chớ
1
2
2
0
7
𱑃
gói
0
1
0
0
0
匕
tà
0
0
0
1
0
化
hoá
2
2
2
2
2
𫧇
năng
0
0
1
0
0
北
bắc
3
3
3
2
3
"
bắc-
0
0
0
1
0
𬙞
bảy
3
1
3
3
3
𠤩
bảy
0
2
0
0
0
匝
táp
1
2
2
2
2
"
tấp
0
0
0
1
0
匣
hộp
1
0
0
0
1
"
nắp
0
1
1
0
0
匪
phỉ
0
2
0
0
2
十
bằng
0
0
0
1
0
"
thập
0
0
0
1
0
千
cơn
0
1
0
1
0
"
hiên
0
0
0
1
0
"
thiên
1
2
3
1
1
"
xiên
0
0
0
1
0
升
thăng
1
1
1
1
1
午
ngõ
1
0
1
1
0
半
bán
13
17
18
19
18
"
bắn
1
0
1
1
0
chục
0
0
0
1
0
卒
chợt
0
0
1
0
0
"
rốt
1
1
0
1
0
"
suốt
1
3
2
6
0
"
sút
0
0
0
1
0
"
thoát
0
0
0
1
0
"
trót
4
2
5
3
1
"
tót
1
2
1
1
1
"
tốt
0
1
2
2
2
"
đã
0
0
0
0
1
单
đan
0
0
0
1
0
"
đơn
3
1
3
3
3
卓
chác
0
1
0
1
1
"
rước
0
0
0
0
1
"
trác
0
0
0
1
0
南
nam
4
4
4
4
3
chục
0
0
0
1
0
𱑏
cửa
4
0
4
0
0
𠦳
nghìn
21
25
26
26
23
"
ngàn
0
3
1
0
5
"
thân
0
0
0
1
0
博
bác
1
1
1
1
3
𠦻
lưng
0
1
0
0
1
𱑕
mười
0
0
0
1
0
lăm
0
1
0
0
0
卜
buộc
0
0
0
1
0
"
bốc
1
1
1
1
1
卞
biện
1
0
1
1
0
"
bèn
0
1
0
1
0
𪟽
hề
0
0
0
1
0
"
nghi
2
0
2
4
2
"
nghĩ
0
0
0
4
0
"
ngại
0
0
0
1
0
"
ngờ
3
0
6
7
7
"
ngừng
0
0
0
3
0
占
chiêm
5
8
8
8
8
"
chiếm
1
1
1
1
1
卯
mẹo
1
1
1
1
1
印
in
5
7
5
6
6
"
ấn
1
1
1
1
1
危
nguy
1
1
1
1
1
即
tức
0
2
1
3
8
卷
cuốn
2
1
2
1
0
"
quẹn
0
1
0
1
0
卽
tức
5
5
7
4
0
卿
khanh
8
8
8
8
9
𫶺
nghèo
0
1
0
0
0
厌
yếm
0
0
0
2
0
厔
chái
0
0
0
0
1
厚
hậu
2
2
2
3
3
原
nguyên
5
9
8
6
9
𱑠
sảnh
2
0
2
2
0
厨
chùa
1
2
2
2
0
dày
2
0
0
0
0
厭
yếm
2
2
2
0
2
"
ướm
0
1
1
1
0
𪠗
dày
1
0
2
0
0
𠫅
dày
3
5
6
12
10
"
dầy
0
0
0
0
1
"
giày
1
0
0
1
0
"
đầy
0
0
0
1
0
𠫆
dày
1
8
3
0
1
"
dầy
0
0
0
0
1
参
sâm
1
1
1
1
0
𠫾
quên
0
0
0
1
0
"
đi
36
49
49
48
49
參
sâm
0
0
0
0
1
又
hựu
0
0
0
1
0
及
cập
1
1
1
1
1
"
gặp
1
0
1
20
0
"
kịp
4
2
6
5
6
"
ngập
0
0
0
1
2
双
song
10
0
12
14
17
"
xong
0
0
0
0
24
𠬠
muôn
0
0
0
1
0
"
mốt
0
0
0
1
0
"
một
0
2
1
306
0
"
ngáy
0
0
0
2
0
"
thở
0
0
0
1
0
𱍷
thoa
0
0
2
0
0
取
nhắp
1
0
0
0
0
叔
thúc
1
1
1
1
1
变
biến
4
0
4
4
1
"
biển
1
0
0
1
0
"
bén
0
0
0
1
0
叕
xuyết
0
0
0
1
0
受
thụ
0
1
1
1
1
叙
tự
2
2
3
2
0
𠭤
trở
0
0
0
1
0
口
khẩu
1
1
1
1
1
史
chút
0
0
0
1
0
"
sử
1
1
1
1
1
台
châu
0
1
0
0
0
"
hay
0
2
0
14
0
"
thai
4
4
5
5
5
"
thay
28
30
37
27
25
"
thơi
3
4
4
4
3
古
có
0
0
0
1
0
"
cổ
1
3
2
2
2
叩
khấu
4
3
4
4
4
另
liếng
0
0
1
1
1
"
lánh
3
4
4
4
5
句
câu
0
0
1
2
0
"
cú
0
1
0
0
0
司
tư
0
1
1
0
1
"
tư-
0
0
0
1
0
叮
đinh
0
0
0
3
0
号
hiệu
0
0
0
1
0
只
chỉ
0
1
1
1
1
叻
nói
0
0
1
0
0
叽
kể
0
0
1
0
0
叭
bát
0
1
0
0
0
"
bớt
0
1
0
0
0
吏
cũng
1
0
0
0
0
"
dễ
1
1
0
0
0
"
lại
112
150
150
144
147
"
tới
0
0
0
1
0
"
xuân
0
0
0
0
1
"
đã
0
0
0
1
0
名
danh
11
18
16
16
16
"
ranh
1
0
2
0
1
𠯇
dẽ
2
2
2
0
0
"
rĩ
1
1
1
2
1
"
rỉ
7
9
9
8
5
合
họp
3
3
3
3
3
"
hợp
8
14
15
14
14
"
hợp-
0
0
0
1
0
同
có
0
0
0
1
0
"
dùng
0
0
0
1
0
"
đùng
12
12
14
13
14
"
đồng
12
12
16
14
12
吒
cha
9
12
11
13
13
"
xin
1
0
0
0
0
吕
lã
0
0
0
1
0
"
lả
0
0
0
1
0
"
lỡ
1
0
1
6
0
"
lữa
0
0
0
1
0
"
lựả
0
0
0
1
0
吉
cát
3
5
6
3
0
吀
xin
8
0
13
0
20
"
xiên
1
0
1
0
0
各
các
3
3
4
4
3
"
lần
1
0
0
0
0
𠮾
ngọt
3
3
3
3
3
nghiệt
1
1
1
0
0
"
ngặt
0
0
0
1
0
𠮿
xôn
0
4
3
7
7
吔
dã
0
1
0
1
0
"
giã
0
1
0
0
2
"
nhả
0
1
0
1
0
"
đã
0
0
0
1
0
吃
hắt
0
1
1
1
0
𠯆
nhớ
0
0
0
3
0
𠯅
nhắc
0
1
0
0
0
后
hậu
0
0
0
0
1
吝
lần
28
27
37
37
37
"
lẩn
0
0
0
0
1
"
lẫn
1
1
1
2
1
"
lận
2
3
3
2
4
"
lặn
0
0
0
2
0
"
lời
0
0
0
1
0
吟
ngâm
4
5
4
6
5
"
ngầm
1
1
1
1
2
"
ngậm
2
6
7
3
5
吨
rộn
0
0
0
1
0
"
xôn
1
1
0
0
0
"
đồn
1
1
1
1
1
呐
nuốt
1
0
1
1
0
"
nói
46
61
60
59
61
呈
chiềng
2
1
1
2
0
"
chường
0
0
0
1
0
"
dành
0
0
0
1
0
"
trình
4
5
5
4
4
君
quân
3
7
7
8
7
吘
ngỏ
3
2
4
2
5
吹
sôi
1
1
1
1
0
"
xoi
0
0
0
1
0
"
xua
1
1
0
0
0
"
xui
0
1
1
0
1
"
xuôi
8
8
10
9
8
"
xuý
0
0
0
0
1
"
xôi
6
7
7
6
7
呌
kêu
8
8
9
9
8
呂
lã
2
0
2
1
0
"
lả
0
0
1
0
2
"
lỡ
2
6
5
1
6
"
lữa
2
0
2
1
2
"
trở
2
0
1
0
0
吲
dặn
6
8
5
6
10
吱
chê
2
2
2
1
3
吳
ngô
2
3
3
3
3
告
cáo
2
1
2
2
1
𠯦
thét
1
1
1
1
2
𠰃
lầm
1
0
2
0
0
吸
gặp
0
0
0
2
0
"
kịp
0
0
0
1
0
"
ngập
0
1
0
1
0
𠯪
ngát
0
2
2
2
0
"
tiệc
0
0
0
1
0
có
0
0
0
62
0
㕰
mau
0
2
0
2
1
𱒇
ngừng
0
0
0
3
0
吪
ngoa
0
0
1
2
1
吣
tăm
0
1
0
0
0
𠯻
ào
0
0
0
0
4
𠯼
dành
0
0
0
0
1
命
hình
0
0
1
0
0
"
mình
65
100
110
2
108
"
mệnh
7
15
11
0
14
和
hoà
4
5
5
5
5
"
hoạ
9
5
9
6
7
味
màu
2
0
2
0
0
"
mùi
5
6
5
7
6
咏
viếng
1
1
1
1
0
"
vịnh
1
1
1
2
0
咍
hay
27
7
34
35
0
"
thay
1
0
0
6
0
𠰺
dạy
15
19
22
21
22
"
dậy
3
3
3
3
2
"
đại
1
0
1
1
0
"
đẫy
0
0
0
1
0
咜
đà
1
0
0
0
0
咘
bó
3
2
3
2
2
𠱆
dặng
1
1
1
1
1
呦
ao
0
0
1
0
1
"
ào
2
2
2
2
0
𠰳
miếng
1
0
1
0
1
咕
quát
1
0
0
0
0
呡
răn
1
0
1
0
0
𠰚
nhé
2
3
3
0
4
"
nhẽ
0
0
0
3
0
"
nể
0
1
0
2
0
"
nỉ
3
2
3
3
2
咀
thở
4
5
5
4
6
𠰘
miếng
0
1
0
1
0
"
miệng
6
10
11
10
5
㕸
dập
0
0
0
1
0
"
khấp
1
0
1
1
0
"
rập
0
0
0
0
1
"
rắp
0
3
1
2
5
"
sập
0
0
0
0
1
"
tấp
0
0
0
0
1
呵
há
1
0
1
1
0
"
ả
0
0
0
1
0
咖
gia
1
0
1
0
0
周
chu
1
1
1
1
1
𠱋
dầu
0
0
0
0
2
"
dẫu
0
1
0
0
0
"
ru
1
0
1
3
0
"
rủ
0
0
0
0
1
"
xôn
1
0
0
0
0
𠰩
giọng
0
1
0
0
1
"
rụng
0
0
0
1
0
"
vâng
0
0
1
0
0
咛
ninh
0
0
0
2
0
呢
nì
0
2
1
2
2
呲
thử
0
0
0
1
0
咆
gào
0
1
0
1
0
呼
hô
0
0
1
0
0
𠱈
thẻ
0
1
0
0
1
𠱄
miệng
0
0
0
0
5
𠱊
sè
0
0
0
0
1
"
sẽ
0
0
0
0
1
咹
ăn
14
17
17
17
17
哏
cắn
1
1
2
2
1
"
gắn
3
2
3
2
3
"
khấn
1
1
1
0
0
"
nghiến
0
1
0
0
0
𱒢
ví
4
8
7
8
0
𫨩
hay
3
39
9
0
44
哙
cúi
0
0
0
1
0
"
gọi
3
0
4
16
0
𠲖
e
12
11
13
11
17
"
ê
1
1
1
3
1
"
ơi
0
0
0
1
0
品
phẩm
2
3
3
3
3
哞
mau
1
0
1
0
0
哉
tơi
2
1
3
3
2
咮
chau
1
0
1
0
2
"
chua
1
0
1
1
1
𠲟
cạn
0
0
0
0
1
"
gạn
2
2
1
2
2
咱
thánh
1
0
1
2
0
𠲝
dói
0
0
0
1
0
"
dối
1
0
1
0
0
"
đuổi
1
0
1
0
0
咥
chối
1
0
1
1
0
咤
sá
0
0
1
3
0
咶
quát
0
1
0
1
0
"
thét
0
0
1
0
0
哎
ngửi
0
0
0
1
1
咭
gật
0
0
1
1
0
咢
ngác
0
0
1
1
0
哄
hòng
0
0
0
1
0
㖇
nhe
0
2
0
1
2
𠳖
gặp
0
0
0
1
0
"
kịp
0
0
0
1
0
㖂
dậy
0
1
1
0
0
哃
đùng
0
2
0
0
0
咣
quàng
0
1
0
0
1
咦
gì
0
0
0
0
56
咳
hỡi
0
0
0
0
1
咯
ngát
0
0
0
0
2
𠲞
dàng
0
0
0
0
1
咬
rao
0
0
0
0
1
𠱤
sùi
0
0
0
0
1
𠲥
lể
0
0
0
0
2
咾
láo
0
0
0
0
1
員
viên
4
4
4
4
4
哭
khóc
8
12
12
13
12
"
khốc
0
1
1
1
1
𠳒
hàng
0
0
0
1
0
"
lời
122
164
165
159
166
"
rày
0
1
0
0
0
"
trời
0
0
0
3
0
𠳐
vâng
21
22
23
22
23
唉
ai
1
0
2
0
0
"
hãy
19
28
25
27
31
"
hỡi
2
3
3
4
2
𠳨
hỏi
36
42
48
41
44
𠴠
biếng
1
2
2
1
0
唏
hơi
6
11
10
10
11
"
vó
0
0
0
1
0
㖔
lao
0
0
1
0
0
"
nuốt
0
0
0
0
1
"
xôn
5
2
5
0
0
哬
hờ
2
3
3
3
3
𠴔
chiềng
0
0
1
0
1
"
chường
1
2
2
2
1
"
dành
0
0
0
0
1
"
rình
0
0
0
0
1
𠳚
gởi
1
1
1
6
2
"
gửi
10
13
15
6
14
"
khởi
1
0
1
1
0
𠴑
nở
1
0
1
0
2
唁
ngon
1
1
1
1
1
唅
hàm
1
2
2
1
0
"
ngâm
0
0
0
1
0
"
ngậm
9
7
6
10
8
𠴍
nhắn
4
5
4
5
5
𠳗
xác
1
1
1
1
1
哰
lao
0
2
0
0
1
"
rao
1
1
0
1
0
唐
đường
5
2
3
4
4
𠴛
gùng
1
0
1
1
2
唒
dấu
0
1
1
1
1
"
dầu
0
1
0
0
0
"
dẫu
1
10
1
2
3
𠴗
dỗ
1
0
1
2
1
"
sỗ
0
0
0
0
1
"
đổ
0
1
1
0
0
𠴊
lỡ
1
0
1
1
0
唋
dơ
0
0
0
1
0
𱒵
diếc
0
0
0
1
0
唤
hoán
0
0
0
1
0
哺
bõ
0
0
0
0
1
"
phô
0
0
0
1
0
唎
lời
0
4
0
1
2
𠴡
thỏ
0
1
0
0
0
𠳝
bỡ
0
1
0
0
0
唈
ấp
0
2
0
0
0
𪡇
nỉ
0
1
0
0
0
𠴙
bã
0
1
0
0
0
𠳙
thay
0
2
0
0
1
𠴒
nhạnh
0
1
0
0
0
𠴞
gạn
0
0
0
0
2
𠳿
vỉ
0
0
0
0
1
唚
tẩm
0
0
0
0
1
哴
rằng
0
0
0
0
1
哯
nghiến
0
0
0
0
1
𠲺
ngập
0
0
0
0
1
唭
cười
23
29
28
27
28
商
thương
2
4
3
4
4
𠶀
thăm
2
0
4
0
5
啉
lầm
2
1
2
4
4
nay
19
28
28
26
6
𠶣
mai
1
0
1
0
1
"
may
1
0
1
0
0
"
môi
0
1
0
0
1
"
mồi
0
1
0
0
0
問
vấn
2
3
5
2
1
啂
nhủ
2
3
1
0
3
唪
vụng
1
0
1
1
1
𪡔
la
1
0
1
1
1
"
là
0
0
1
0
0
𠶗
sực
1
1
1
2
1
𠵱
e
0
4
3
1
1
"
ê
2
1
2
0
0
㖡
dạ
1
1
1
1
1
唯
năn
1
0
1
0
0
𠶆
mời
7
8
7
4
8
cãi
1
0
1
0
0
唱
xướng
1
1
1
1
2
𠶤
sượng
0
2
1
1
2
啷
lặng
0
0
0
1
0
唹
ơ
0
0
0
1
0
唵
êm
0
0
0
1
0
𠶔
quại
0
1
1
1
1
𠶑
ù
0
0
0
2
0
唿
hót
0
1
1
1
1
唸
nếm
0
1
1
1
1
㖫
lăng
0
0
1
0
0
唫
câm
0
0
1
0
0
㖠
nài
0
1
0
0
0
𪡗
han
0
1
0
0
0
啅
rước
0
1
0
0
0
啓
khởi
0
1
0
0
0
𠵩
quở
0
1
0
0
0
𱓓
thòm
0
1
0
0
0
𠶇
viếng
0
0
0
0
1
唻
lây
0
0
0
0
1
𠶓
bảo
0
0
0
0
3
𠶏
phỉnh
0
0
0
0
1
啐
chót
0
0
0
0
1
"
trót
0
0
0
0
7
唷
dọc
0
0
0
0
1
𠶟
ép
0
0
0
0
1
𠶁
giở
0
0
0
0
1
唳
lệ
0
0
0
0
1
㗂
tiếng
42
56
55
55
54
㗑
vái
1
0
1
1
0
𠸜
trước
1
0
0
0
0
"
tên
12
16
18
16
17
𭈿
nở
0
1
1
0
0
"
thỏm
1
0
0
1
0
𠸦
khen
13
16
16
16
15
喠
giọng
2
2
2
3
2
喭
nghẹn
1
1
1
1
1
"
ngán
3
3
3
3
3
𠸍
mỉa
1
1
1
1
1
喧
huyên
1
0
3
2
0
啫
dã
1
1
1
0
0
"
giã
1
4
4
4
5
"
giả
0
0
0
1
0
"
trả
0
0
1
0
0
㖷
chề
0
1
0
0
0
"
dề
1
2
1
0
0
單
đan
1
1
1
0
1
"
đơn
0
2
0
0
0
喫
khít
1
2
1
1
0
㖼
môi
1
0
1
0
0
喂
ôi
5
9
8
7
8
"
ối
0
0
0
1
0
𠸕
dặn
2
2
4
3
0
"
nhủ
0
1
1
0
0
喑
hằm
2
0
2
0
0
"
om
1
1
2
2
0
"
âm
0
1
0
0
0
"
ầm
2
6
8
6
8
喥
dọ
0
0
0
1
0
"
độ
1
0
1
0
0
𠸌
đòi
1
0
0
0
0
𠸟
vui
1
0
1
3
0
善
thiện
2
2
2
2
2
𭉑
hẹn
1
1
1
1
2
㗇
gửi
1
0
1
1
0
𱓲
vang
1
0
1
2
0
𪡥
hòng
1
0
1
0
0
phục
0
0
0
2
0
㗅
hò
0
1
1
1
1
𠸬
thấm
0
0
0
1
0
"
thẩm
0
0
1
0
0
𠸂
giọt
0
0
1
0
0
"
giột
0
0
0
1
0
"
sụt
0
0
0
0
1
喝
gạt
0
0
1
0
0
"
hết
0
0
0
1
0
𫪹
trống
0
0
0
4
0
啿
thòm
0
0
1
0
0
𠸗
xưa
0
48
0
0
44
ru
0
1
0
0
0
đại
0
1
0
0
0
噅
vay
0
0
0
0
2
"
vầy
0
1
0
0
0
"
vờ
0
0
0
0
1
𠸥
kể
0
1
0
0
0
𠷮
nọc
0
1
0
0
0
㗀
ù
0
2
0
0
2
喬
kiều
0
0
0
0
2
啻
ví
0
0
0
0
9
góp
0
0
0
0
1
𱓘
xổi
0
0
0
0
1
喪
tang
0
0
0
0
4
"
táng
0
0
0
0
1
𱓞
tin
0
0
0
0
3
喕
giợn
0
0
0
0
1
𠸓
quát
0
0
0
0
1
𠺷
chuốc
0
0
0
0
1
𠸣
hòng
0
0
0
0
2
喡
vầy
0
0
0
0
1
嗇
sắc
1
1
1
1
1
嗃
xao
2
9
3
8
9
𠺙
thổi
1
1
1
1
1
𠹚
van
1
1
1
1
1
𠹾
chịu
10
15
12
12
14
嗔
sân
0
0
0
0
1
"
xin
3
18
6
19
0
"
đền
0
0
1
0
0
𪡵
quen
2
0
2
0
0
㗜
rúc
1
1
1
1
1
𭉩
bụi
1
0
0
0
0
𠻀
dò
5
5
5
6
8
"
trò
0
2
0
0
6
𠹳
cợt
1
2
1
2
2
嗚
ủ
1
0
0
0
0
𭝫
gắn
0
1
0
0
0
"
khấn
0
0
1
2
3
"
thắc
0
0
0
1
0
𠹽
cay
0
1
0
2
5
𠻃
han
0
4
1
1
5
嗙
bàng
0
0
0
1
0
𠻆
giận
0
0
0
2
0
𠹴
quằn
0
1
1
1
1
𠺌
hồn
0
0
1
0
0
𠺺
khoé
0
0
1
0
0
𠺱
khủng
0
1
0
0
0
𠺶
nuốt
0
0
0
0
2
"
nói
0
1
0
0
0
𠺵
chắc
0
1
0
0
1
𠻓
thòi
0
0
0
0
2
嗂
rầm
0
0
0
0
1
𠺾
chau
0
0
0
0
1
𠺳
ghê
0
0
0
0
1
嘆
han
3
1
5
6
0
"
than
8
11
11
9
12
𠽍
rầm
1
2
1
0
1
𠽋
nức
3
4
5
0
7
"
nực
1
1
2
0
2
嗷
ngao
2
2
2
2
2
"
ngào
1
1
1
1
1
𠻵
mảng
3
3
3
1
2
"
mắng
0
3
0
2
2
𠽖
giục
6
10
8
7
11
𠻞
khăng
1
2
1
1
0
嘅
gáy
3
3
3
3
3
𠼯
hở
2
2
3
2
2
"
khứa
0
0
0
0
1
𠽊
mắn
1
0
1
0
0
𠼾
sòng
1
0
1
0
3
"
sùng
0
1
1
1
2
𠼦
mướn
1
1
0
0
0
"
mượn
1
0
2
1
0
"
mặn
0
0
0
1
0
𠽇
nạt
0
0
0
1
0
"
nẹt
1
1
1
0
0
𫫗
mách
1
3
2
2
1
𠼵
dành
1
0
1
0
0
嘉
gia
0
1
1
1
1
𠽄
thăm
0
4
0
4
0
𠻴
lắng
0
1
1
1
0
"
lặng
0
1
0
0
0
𠽆
nuốt
0
2
0
1
0
𠼶
thẹn
0
0
0
1
0
𱔉
rước
0
0
0
3
0
𠽙
nhả
0
0
1
0
0
𠽔
thơ
0
0
0
0
3
"
thưa
0
11
1
0
18
𱔲
góp
0
1
0
0
0
𠻛
rạo
0
1
0
0
0
𠼷
thay
0
1
0
0
0
嘛
mà
0
1
0
0
0
𱔁
chối
0
1
0
0
0
𠽃
chắp
0
1
0
0
0
㗰
thùng
0
0
0
0
2
𭊕
thót
0
0
0
0
1
𠼽
mách
0
0
0
0
1
𠾿
hững
2
3
2
3
3
𱔩
chán
1
1
2
3
1
"
chén
12
14
20
20
17
嘲
chào
4
6
6
6
6
嘹
rêu
1
1
1
1
1
"
trêu
0
0
0
0
1
噒
mắng
1
0
1
1
0
"
rân
1
1
1
1
1
𠽮
chề
0
0
0
0
2
"
dè
0
1
0
0
1
"
giề
1
0
0
0
1
𫫵
lũ
0
1
0
0
0
"
rủ
2
3
3
4
2
𠾔
thuê
1
5
2
2
5
𱔪
nàn
0
1
0
0
0
"
năn
1
0
1
2
0
"
nằn
0
0
0
0
1
噋
đon
0
0
0
1
0
"
đón
0
1
1
0
1
噴
phun
0
1
1
1
1
𠾕
xổi
0
0
0
1
0
"
đòi
0
2
0
0
22
"
ở
0
0
0
0
1
𪢈
sau
0
0
0
1
0
𱔫
khéo
0
1
0
1
0
𠾶
khỉnh
0
1
0
0
0
chã
0
1
0
0
0
𠿚
dẹp
0
1
0
0
0
嘮
lao
0
1
0
0
1
𠾒
nhả
0
0
0
0
1
𠾦
bai
0
0
0
0
1
"
bây
0
0
0
0
1
𠿃
mui
0
0
0
0
1
嘬
tõi
0
0
0
0
1
噲
gọi
12
18
15
5
18
"
gối
0
0
1
0
0
㘃
nức
1
0
0
0
0
噡
thèm
1
0
1
0
1
𠿯
nguôi
0
0
2
2
0
"
ngùi
4
2
4
4
3
噠
thơn
1
1
1
0
0
"
thớt
1
1
1
2
0
"
đặt
0
0
0
0
1
𫅜
lành
2
4
3
2
4
𡀢
tuông
1
0
1
1
0
噤
ngấm
0
1
0
0
0
"
ngẩm
0
0
0
1
0
"
ngậm
0
0
0
1
0
"
nẩm
0
0
1
0
0
𡀲
gây
0
1
0
0
0
𡀯
chuyện
0
1
0
0
0
𡀬
tủi
0
1
0
0
0
𡀷
dọn
0
1
0
0
0
"
rộn
0
1
0
0
2
𡀂
loi
0
0
0
0
1
𡀰
thoi
0
0
0
0
1
𠿲
đắt
0
0
0
0
1
𡀨
bõ
0
0
0
0
4
𱕔
nức
1
3
2
3
0
"
nực
0
1
0
2
0
𡁞
xao
5
2
7
0
0
㘇
vang
1
2
1
0
2
𱕑
dìu
2
0
1
0
0
𫬍
bùi
1
0
1
0
1
𪢖
ỏn
0
0
0
1
0
𡁾
thoạt
0
0
0
0
1
"
thoắt
0
0
0
0
2
"
thót
0
1
1
2
0
嚀
ninh
0
0
0
1
0
gỡ
0
0
0
1
0
𡂂
ngỡ
0
1
0
0
1
thía
0
1
0
0
0
𡁚
thán
0
1
0
0
0
thưa
0
2
0
0
0
嚉
dối
0
1
0
0
1
"
đuổi
0
1
0
0
0
"
đổi
0
1
0
0
0
𡀿
rủ
0
0
0
0
1
𡃚
rền
1
1
1
1
0
khoé
1
0
0
0
0
𡃍
gớm
0
3
1
2
2
㘋
hèn
0
0
0
1
0
cúi
0
0
0
1
0
𫫺
sánh
0
0
1
0
0
𡃑
thánh
0
1
1
0
1
𡃕
cùng
0
1
0
0
0
"
gùng
0
2
0
0
0
𱕛
dầm
0
1
0
0
0
𱕤
hiếm
0
0
0
0
1
𡃊
ghê
0
0
0
0
1
𡃋
tròn
0
0
0
0
4
𡂳
rủi
0
0
0
0
1
𡃞
dạm
0
0
0
0
1
𡄎
gẫm
0
2
0
5
0
"
ngâm
0
0
2
0
0
"
ngẩm
0
0
0
0
1
"
ngẫm
6
4
8
1
7
𡃹
chén
5
12
5
4
10
𡃻
đắng
0
0
0
0
1
𡃿
thơn
0
0
0
0
1
"
thớt
0
0
0
0
1
嚧
lơ
0
0
0
0
1
嚴
nghiêm
6
7
6
6
7
𡄩
khấn
0
2
0
0
0
𡄨
non
0
1
0
0
0
㘓
ran
0
1
0
0
0
囂
hiu
5
5
6
6
0
chắc
0
1
0
0
0
𡅏
lể
0
2
0
0
0
囊
nang
2
2
2
1
2
𡅧
năn
0
2
0
0
0
"
nằn
1
2
2
1
0
囉
la
0
1
0
0
0
𡅳
khuyên
5
6
5
0
7
𡅷
ngợi
0
0
0
0
1
𱕶
giống
0
7
0
0
0
hiu
0
1
0
0
0
囔
nang
0
0
0
1
0
囚
tù
0
1
0
1
1
四
tứ
0
1
1
0
2
囬
hồi
4
1
4
1
0
回
hôi
0
0
0
1
0
"
hồi
3
7
3
3
8
因
nhân
2
7
4
6
8
团
đoàn
0
0
0
4
0
𡆫
vi
0
0
0
2
1
"
vây
0
0
0
2
1
"
vầy
0
0
0
5
0
困
khuôn
1
0
0
0
0
囯
quê
0
0
0
1
0
"
quốc
2
0
2
2
0
固
có
121
160
162
97
161
"
nhân
0
0
0
1
0
囷
khuôn
4
7
7
5
8
国
quốc
1
0
2
4
0
國
quốc
2
6
3
1
7
圍
vi
2
2
3
0
2
"
vây
2
1
2
0
1
"
ví
0
0
1
0
0
"
vườn
0
2
0
0
0
"
vầy
4
5
6
2
5
園
vườn
5
8
8
9
9
圓
viên
1
2
2
2
2
團
đoàn
2
5
1
3
7
圖
đồ
4
3
4
4
4
"
đổ
1
1
0
0
0
𡈺
tròn
0
0
0
0
1
土
thổ
1
5
1
4
5
圣
thánh
0
0
0
2
0
圭
khuê
1
1
1
2
0
"
quê
17
20
20
11
20
在
tại
11
16
14
12
14
地
địa
4
5
5
5
5
圯
dãy
1
0
1
1
1
坐
sinh
1
0
0
0
0
坊
phang
0
0
0
1
0
"
phường
5
6
6
6
7
𡉦
ngó
1
0
1
1
0
"
ngõ
1
1
1
2
3
"
ngỏ
0
0
0
1
0
坚
kiên
1
0
1
1
0
坉
chôn
0
0
0
1
0
㘨
nồi
0
1
1
1
1
均
quân
0
0
1
0
0
𪣇
phím
0
1
0
0
0
𡉽
lóc
0
0
0
0
1
坡
bờ
1
1
1
1
1
"
pha
4
6
6
7
6
"
phơi
0
1
0
0
0
坦
đất
16
25
23
24
22
"
đắn
0
0
0
0
1
"
đứt
3
0
3
1
0
坤
khôn
16
20
20
20
20
𫭧
dựng
1
0
1
0
0
垃
giập
0
1
0
0
0
"
lấp
3
3
3
2
3
"
sụp
0
1
0
0
0
𡊨
dằn
0
0
0
1
0
"
đàn
2
0
3
3
0
𱖑
đất
1
0
0
0
0
坵
gò
0
0
0
1
0
𡊱
chậu
0
1
1
1
1
垂
xong
0
0
0
1
0
𡊰
đền
0
1
0
0
18
𡊉
mạt
0
1
0
0
0
坭
nơi
0
0
0
0
39
城
thành
10
10
11
10
9
垠
báo
0
0
0
1
0
"
ngăn
5
4
5
4
5
"
ngần
0
0
0
0
9
𭎑
quét
1
0
1
0
0
垢
cấu
1
1
1
1
1
𱖦
trần
0
0
0
2
0
𡋂
nền
0
0
0
0
3
埃
ai
81
114
114
115
116
"
ta
0
0
1
1
0
𪣘
ngô
1
0
0
0
0
埋
mai
0
0
1
6
0
"
may
7
14
8
15
0
"
mài
3
1
3
2
0
𡋿
lở
0
0
1
1
0
"
lứa
1
0
1
0
0
㙁
muối
0
3
2
3
0
埕
giềng
0
1
0
0
0
堆
doi
0
1
1
1
1
"
dùi
0
0
0
1
0
"
đôi
19
22
25
25
30
執
chấp
2
2
2
0
2
"
chập
0
1
1
0
1
"
chắp
2
1
2
0
0
"
giúp
1
2
2
0
1
"
xấp
1
1
1
0
1
埬
đóng
0
0
0
3
6
"
đống
2
1
4
3
4
堂
đàng
1
1
1
0
1
"
đường
13
25
24
24
25
培
bồi
3
4
3
1
1
"
vùi
1
1
1
0
0
埮
dặm
11
0
11
16
0
"
đượm
0
0
1
0
0
域
vằng
0
1
1
0
1
"
vặc
0
1
1
0
1
"
vực
4
7
6
7
4
基
cơ
1
1
1
1
1
埝
nấm
0
0
0
2
2
"
nắm
0
0
0
1
0
mảnh
0
0
0
1
0
𡌿
ghềnh
0
1
1
0
1
埣
sút
0
1
0
0
0
堅
kiên
0
1
0
0
1
𡍙
buông
0
0
0
0
1
堛
bậc
3
5
5
2
6
"
bực
1
1
2
4
3
𡎦
ngồi
9
0
10
0
1
𡎝
cõi
8
9
10
10
8
"
quẽ
0
1
0
1
1
報
báo
9
9
10
0
1
"
nấn
1
0
0
0
0
𫮇
lối
2
0
0
5
6
"
nào
1
0
0
0
0
"
ruổi
0
0
0
1
0
𡎛
bùn
1
0
1
0
1
𡎤
mẻ
1
0
1
0
0
𡎢
ngồi
1
13
8
21
0
"
nàng
0
0
0
1
0
堦
giai
1
0
1
1
0
堯
nhiều
0
0
0
1
0
場
tràng
0
1
2
1
2
"
trường
0
1
2
3
3
𡎥
ngồi
0
10
1
1
0
堒
cồn
0
0
1
0
0
塟
táng
0
1
0
0
0
𭏅
đáy
0
1
0
0
0
堞
dịp
0
0
0
0
1
"
nhịp
0
0
0
0
1
塘
đàng
6
8
6
0
1
"
đường
51
64
63
70
68
𡏧
bụi
1
7
5
3
3
"
vùi
2
1
2
1
1
塢
ủ
3
2
4
4
5
填
xin
0
1
0
0
0
"
đền
15
16
17
17
0
𡏢
mả
2
2
2
2
2
塊
hồn
0
1
1
1
0
"
khỏi
3
8
7
7
7
"
khối
2
1
2
1
1
𡏦
xoay
1
0
1
1
1
塞
tái
1
1
1
1
1
塗
đồ
1
1
1
1
1
𪤍
nền
0
4
3
3
0
"
nện
0
1
1
1
0
𡏘
hè
0
0
0
1
0
塃
hoang
0
0
1
1
0
𡏡
luống
0
0
0
1
0
𫮒
vỡ
0
1
0
0
0
lở
0
1
0
0
0
塔
đắp
0
0
0
0
5
𡏛
hè
0
0
0
0
1
墓
mồ
3
2
3
3
3
"
mộ
1
1
1
1
1
塸
gò
1
1
1
0
1
墙
tường
5
6
5
4
0
塵
trần
19
25
22
14
25
塲
tràng
0
1
0
0
0
"
trường
0
2
1
1
0
塳
vùng
0
1
0
0
0
𡐘
nát
0
0
0
0
1
㙮
đắp
3
2
3
2
0
𡑝
lân
0
0
0
2
0
"
lăn
1
0
1
1
0
"
sân
17
20
23
23
23
墮
đoạ
1
4
4
5
5
墫
chôn
2
3
3
2
3
墜
đoạ
1
0
0
0
0
lầu
1
0
1
1
0
墝
tường
0
0
0
1
0
墟
khư
0
0
2
2
2
𡑖
đỗi
0
0
0
0
1
墻
tường
9
16
16
15
22
㙴
thềm
6
7
6
7
6
壈
lấm
1
0
1
1
1
壁
vách
3
3
3
3
3
𡑱
cồn
0
1
0
1
1
𱜿
may
0
1
1
0
0
𡑢
nhịp
0
1
0
0
0
𡑩
nẻo
0
6
0
0
11
壇
đàn
0
2
0
0
2
𫮲
mồ
0
1
0
0
0
𡒔
trạc
1
0
0
0
0
壕
hào
0
0
0
1
0
壓
ép
0
0
0
0
1
𡓃
lối
1
10
7
0
4
壘
luỹ
1
2
2
2
2
𡓄
vùng
0
0
1
1
2
壙
khoảng
0
2
0
1
0
"
quãng
0
0
1
0
0
𡓔
lấm
0
1
0
0
0
𡓮
ngồi
2
0
2
0
19
士
sĩ
4
1
6
2
1
"
thổ
0
0
0
1
0
"
xập
0
0
0
1
0
壳
xác
1
2
1
1
1
声
thanh
2
0
3
3
4
壹
nhất
0
0
0
2
0
壼
hồ
1
1
1
1
0
壽
thọ
1
1
1
1
1
备
lược
0
0
1
0
0
夊
ngát
0
0
0
1
0
夏
hè
1
1
1
2
1
𡕷
quạnh
0
1
1
0
1
外
ngoài
33
41
43
41
45
"
ngoái
1
1
1
1
1
"
ngoại
8
8
8
8
8
"
ngòi
0
0
0
1
0
多
đa
3
3
3
2
3
夙
túc
1
3
3
3
3
夜
dà
0
1
0
1
0
"
dạ
2
2
2
2
2
夢
mòng
0
0
0
0
1
"
mồng
1
1
1
1
0
"
mộng
3
5
5
4
5
𡗉
liều
0
0
0
1
0
"
nhiều
15
21
20
20
22
𡗊
nhiều
0
0
0
1
0
𡗋
lầm
0
0
0
1
0
"
lắm
14
10
15
13
16
𪥀
lắm
0
5
0
0
0
𬲢
nhiều
1
0
1
0
0
大
đại
3
4
5
4
4
天
thiên
12
14
17
15
14
"
thiên-
0
0
0
1
0
夭
yêu
1
5
1
1
9
夫
phu
7
8
8
8
8
失
thất
1
3
3
3
4
𡗶
lời
0
0
1
1
0
"
lờii
0
0
0
1
0
"
trời
64
92
94
90
91
夾
giáp
2
2
2
2
2
"
kép
1
0
1
1
0
奇
cơ
1
1
1
1
1
"
cả
7
13
11
11
12
"
kỳ
2
2
2
2
2
奈
nài
3
4
4
4
4
奉
phụng
0
1
1
1
1
奄
êm
0
0
0
1
0
奔
buôn
7
4
8
9
10
奏
nằn
0
0
0
1
0
"
tâu
0
1
1
1
1
𡘯
lớn
0
4
0
0
0
"
nhớn
0
1
0
0
0
𫯳
0
0
0
1
0
"
chồng
10
15
13
12
13
𫰅
to
2
1
3
0
0
女
lỡ
0
0
0
0
2
"
nhớ
1
0
2
7
0
"
nỡ
7
10
8
11
1
"
nợ
4
3
4
12
1
"
nữ
4
5
5
5
5
"
nữa
14
19
21
20
19
奴
nó
2
0
2
2
0
"
nô
3
4
3
3
4
如
bơ
0
0
0
1
0
"
ngơ
0
0
0
1
0
"
nha
1
0
1
0
0
"
nhơ
1
0
1
0
0
"
như
62
91
92
89
89
"
nhờ
0
0
0
1
0
好
hiếu
1
1
1
1
1
"
hảo
1
0
1
0
0
妄
trăng
0
0
0
1
0
"
vòng
0
0
1
7
0
奸
gian
0
2
1
0
2
妙
diễu
0
0
0
1
0
"
diệu
0
0
1
1
1
"
dìu
0
0
0
0
3
"
dịu
2
1
2
2
2
𡛔
gái
4
5
5
5
5
妑
bà
4
5
7
1
0
"
già
0
0
0
1
0
妥
thoả
0
2
2
2
2
nọ
0
0
1
1
0
妖
yêu
0
0
3
0
0
妟
nên
0
0
1
0
0
妸
gã
2
0
2
2
0
"
ả
4
8
7
5
5
姉
chị
12
14
14
15
14
姅
nửa
20
26
28
27
31
"
nữa
1
1
1
1
0
妬
đó
14
23
19
18
21
"
đố
1
2
2
2
1
始
thuỷ
2
2
2
2
2
妾
thiếp
9
11
9
10
11
姂
bợm
2
2
2
2
2
妯
dâu
1
3
2
3
3
"
dầu
2
2
2
0
0
姐
cờ
1
0
0
0
0
"
thơ
0
1
0
0
0
"
thư
12
21
23
22
23
"
thưa
1
0
0
0
0
妻
thê
1
1
1
1
1
姑
cô
0
2
2
2
2
姓
tính
0
1
1
1
1
𡛤
nửa
0
1
1
0
0
𱙎
anh
1
0
0
0
0
威
oai
0
0
0
0
2
"
ra
0
0
0
1
0
"
uy
10
11
11
11
9
姿
tư
0
1
0
1
1
娇
kiều
0
0
0
10
0
姻
nhân
0
1
1
1
0
姮
hằng
0
1
1
2
1
娥
nga
3
4
5
4
4
娘
chàng
0
0
0
1
0
"
như
0
0
0
1
0
"
nàng
149
198
203
202
200
"
nương
2
1
3
3
1
"
nước
0
1
0
0
0
"
rằng
0
3
0
1
0
𡝖
nỡ
1
0
1
0
10
𱙘
bà
17
22
20
25
26
"
bàì
0
0
0
0
1
"
ông
0
0
0
1
0
娟
quyên
3
5
5
5
6
娓
vãi
1
1
1
1
1
㛪
em
15
20
19
19
19
"
im
1
0
1
0
0
"
vợ
0
1
1
2
0
"
êm
0
0
0
1
0
婆
bà
1
0
0
1
0
𡞕
vợ
5
6
5
5
7
婵
thiền
2
0
3
1
2
"
thuyền
3
1
5
5
6
"
đàn
1
0
1
1
0
婚
hôn
1
1
1
1
1
娶
thú
1
1
1
1
1
婢
tì
2
4
2
2
3
婦
phụ
1
2
2
2
2
婁
lâu
0
1
0
0
0
婀
ả
0
0
0
0
2
媒
mối
0
0
0
1
0
"
mụ
15
22
21
22
2
non
1
0
0
0
0
媄
mẹ
4
7
7
7
7
嫁
gả
1
0
0
1
0
嫊
tố
0
0
0
0
2
嫧
nợ
1
0
0
0
0
嫦
thường
1
0
1
0
0
chấp
1
0
0
0
0
嫩
non
0
0
0
0
1
𡢐
lâu
0
1
0
0
0
"
sau
53
73
73
4
73
"
sâu
0
1
0
0
0
𫱞
nần
1
1
1
0
0
嬌
kiều
3
5
6
2
5
嬏
vợ
1
0
0
0
0
嬋
thiền
0
2
0
0
0
"
thuyền
0
4
0
0
0
𡢻
nợ
3
6
7
0
12
嬰
anh
0
0
1
0
0
子
tử
3
7
8
6
7
孔
khủng
0
0
0
0
1
孕
dắng
2
2
2
2
1
"
dằng
1
1
1
4
0
"
dựng
3
0
3
0
2
"
rạng
0
0
1
0
0
字
tự
0
1
1
1
1
孝
hiếu
7
12
11
11
12
孛
bột
1
1
1
0
1
孚
phu
1
1
1
1
1
孤
co
2
2
3
3
2
"
cô
1
1
1
1
1
𡥙
cháu
0
1
1
1
1
𡥚
gã
0
0
0
0
2
𭓇
học
4
0
4
2
4
孫
tôn
1
1
1
1
1
𡥵
con
40
8
48
1
55
𭓊
gã
0
2
0
0
0
𡦂
chữ
4
35
1
34
0
"
giữ
0
0
0
3
0
學
học
0
4
0
0
1
𡦧
rốt
0
0
0
0
1
孽
nghiệt
0
1
1
1
2
它
ai
0
0
0
1
0
"
mang
0
1
0
0
0
"
đà
6
28
8
27
33
"
đàì
0
0
0
0
1
宁
ninh
0
0
0
1
0
宇
vò
1
1
1
0
1
"
võ
1
1
1
2
1
"
vũ
0
0
1
0
0
安
an
4
5
5
5
5
"
yên
3
2
4
4
3
宋
cho
1
0
0
0
0
"
tống
0
1
1
1
1
𭓡
hoạn
1
0
0
0
0
定
định
6
6
7
7
6
官
quan
10
14
15
17
14
宜
nghi
2
2
3
2
2
"
nghì
0
0
1
0
0
宗
tôn
1
0
1
1
0
"
tông
0
0
1
1
2
实
thiệt
0
0
0
1
0
"
thật
0
0
0
13
0
"
thực
0
0
0
6
0
宝
báu
0
0
0
1
1
"
bảo
0
0
1
4
3
客
khách
15
21
19
19
21
𫳘
chữ
27
2
31
0
11
"
giữ
0
2
0
0
0
𡧲
giữa
1
10
9
5
17
"
trong
0
1
1
0
0
宫
cung
4
4
5
9
0
宦
hoạn
5
7
6
5
5
"
quản
0
0
0
1
0
室
thất
1
1
1
1
1
家
gia
22
26
28
29
27
"
trủng
0
0
0
1
0
宮
cung
2
10
8
5
14
害
hãi
1
0
1
0
0
"
hại
6
8
8
7
8
"
khéo
0
0
0
1
0
容
dong
9
15
14
12
13
"
dung
2
2
5
6
6
"
dông
2
2
2
2
1
𡨌
giữa
6
6
4
10
1
宰
tề
0
1
0
0
0
"
tể
1
1
1
1
1
quân
2
0
2
0
0
宵
tiêu
0
1
1
1
1
宴
yến
0
1
1
0
1
寅
dần
8
13
14
13
12
𡨹
giữ
11
0
12
2
15
寃
oan
17
17
28
27
5
𡨸
chữ
0
0
4
0
22
寄
kí
0
1
0
0
0
"
ký
0
0
0
0
1
密
mật
0
1
0
0
0
寔
thiệt
1
0
1
0
0
"
thật
8
3
10
0
5
"
thực
7
7
10
0
5
寒
hàn
5
8
8
8
8
富
phú
1
2
2
2
2
寓
ngụ
0
2
1
2
2
𪧚
chữ
0
0
0
2
0
"
giữ
0
13
1
11
0
察
san
0
1
1
0
1
"
sát
0
1
1
2
1
"
xét
2
3
4
4
0
寧
ninh
6
7
7
3
7
寡
quả
1
1
1
1
1
實
thật
0
0
1
1
0
"
thực
0
0
0
1
0
審
thâm
1
1
1
0
1
"
thăm
1
0
1
1
0
"
thấm
0
0
0
1
1
"
thắm
0
0
0
6
0
"
thẳm
1
0
1
3
0
寬
khoan
3
3
3
3
3
寫
tạ
0
0
1
0
0
"
tả
1
0
0
0
0
寮
rêu
1
0
0
0
0
寶
báu
0
1
1
0
0
"
bảo
4
3
3
0
0
对
đổi
0
0
0
1
0
対
dối
0
0
0
2
0
"
đổi
5
0
5
12
0
㝵
ngài
0
0
0
1
0
"
ngày
0
0
0
6
0
"
người
0
0
0
196
0
"
than
0
0
0
1
0
封
phong
2
5
4
4
5
專
chuyên
1
1
1
1
1
將
tướng
5
6
6
6
6
尋
tìm
22
33
33
34
33
"
tầm
3
3
5
4
2
𡬷
tấc
9
13
12
12
12
尊
tôn
0
1
0
0
0
"
tông
0
1
0
0
0
𡬼
gang
1
2
2
2
3
對
dối
0
0
1
0
0
"
đổi
0
1
0
0
0
𡭉
bắn
0
1
0
0
0
小
tiểu
14
23
24
24
24
少
thiếu
7
7
8
8
8
"
thiểu
0
1
1
1
1
尔
nhé
1
0
1
0
0
"
nhĩ
0
0
1
1
1
"
nhẽ
0
0
0
1
0
尘
trần
0
0
0
9
0
𡭧
chat
0
0
0
1
0
"
chút
13
30
21
10
53
尙
sượng
1
0
1
1
0
"
thằng
0
0
0
1
0
𪨀
chút
0
5
0
1
0
𱚤
chút
0
0
0
4
0
𡮈
nhỏ
4
6
6
8
6
𡮍
chút
12
7
19
13
0
𫵀
chút
0
0
0
2
0
㝹
nao
3
6
5
9
10
"
nau
1
1
1
0
0
尞
rêu
0
0
0
1
0
𡮔
mảy
0
0
0
0
1
𫵇
mày
0
0
0
1
1
𪨃
chút
0
0
1
0
0
𡮠
mày
0
4
0
0
1
"
mầy
0
0
0
0
1
𡮨
mảy
1
2
1
1
0
𡮮
mọn
0
0
0
1
0
𡮫
nhen
0
0
0
0
1
𡮳
mảy
0
0
1
1
1
𡮶
chuộng
0
0
0
1
0
尸
thây
0
0
0
0
1
尼
chầy
0
0
0
1
0
"
lão
0
0
0
1
0
"
lại
0
0
0
1
0
"
nay
0
0
0
4
0
"
ni
1
2
1
0
1
"
này
74
108
109
104
105
"
nì
1
0
1
0
0
"
nơi
29
38
39
39
1
"
nề
0
1
0
1
0
尽
tận
3
0
3
3
0
局
cuộc
6
7
7
7
7
尾
vĩ
0
0
0
3
0
"
vẫy
0
0
0
1
0
"
vẻ
2
0
4
2
0
"
vẽ
1
0
1
0
0
"
vỏi
0
0
0
1
0
屈
khuất
3
4
4
4
4
屏
bình
1
2
1
2
3
屋
chái
0
0
0
1
0
"
ốc
1
1
1
0
0
屍
thây
0
1
1
1
0
𡱩
thước
2
4
3
4
4
𡱸
gang
0
1
0
1
0
展
triển
0
0
1
0
0
𫵟
thước
0
0
1
0
0
𡲈
vẻ
0
1
0
0
0
属
thuộc
4
2
5
4
2
𡲤
vã
0
1
0
0
0
"
vả
3
5
4
6
5
"
vẽ
1
0
0
0
0
屡
lũ
0
0
1
1
0
𡳃
cuối
2
0
1
2
0
𡳎
vã
0
0
0
0
2
層
từng
0
1
1
1
0
𡳒
vẽ
0
1
1
2
0
𡳜
cuối
0
1
0
0
8
𡳪
đuôi
1
2
2
3
3
𡳳
cuối
4
8
7
5
0
"
gót
0
1
0
0
0
𡳵
cũ
5
8
0
0
12
屬
thuộc
0
3
0
0
3
𡳶
cũ
0
2
0
0
0
𡳺
vía
0
0
0
0
1
𡳽
nóc
0
0
0
0
1
屯
truân
1
1
1
1
1
"
đồn
1
1
1
1
1
山
san
1
2
2
3
3
"
sơn
5
6
6
5
5
𡴯
gật
1
1
1
1
0
"
ngất
4
3
4
2
1
"
ngắt
0
2
0
1
0
đèo
0
1
0
0
0
𡵆
dĩ
1
1
0
1
1
"
khởi
1
1
0
0
0
"
khởi/dĩ
0
0
1
0
0
屹
ngút
0
0
0
0
1
岐
kì
0
0
0
0
1
"
kỳ
1
0
1
1
0
岌
cầm
0
1
0
0
1
"
cập
0
1
0
0
1
"
gập
1
1
1
0
1
"
ngất
0
0
1
0
0
𡶀
núi
1
2
3
2
2
"
thịt
0
0
0
1
0
岋
gập
0
0
0
1
0
岸
ngàn
6
5
6
4
6
岩
nham
2
0
3
2
2
𡶨
ngàn
0
0
0
1
0
岹
đèo
0
0
0
1
0
岧
đèo
0
2
0
0
0
ngàn
1
0
0
0
0
𱛩
non
0
0
0
1
0
峰
phong
0
0
0
1
0
峽
giáp
0
1
0
0
0
島
đảo
0
1
0
0
1
𰎟
giáp
0
0
0
0
1
崔
thôi
1
10
1
1
1
𡹡
ghềnh
1
1
1
1
1
崇
suồng
0
0
1
0
0
"
sòng
0
1
1
4
0
"
sùng
1
1
1
1
0
𡹠
nghì
0
0
0
1
0
áng
1
0
1
1
0
嵬
coi
0
0
0
2
0
"
ngôi
1
0
0
1
0
嵩
tung
0
0
0
1
0
嵿
đỉnh
0
1
1
1
0
𡽫
non
24
34
37
34
33
嶽
nhạc
0
0
0
0
1
𡾵
ngôi
2
4
4
2
4
巖
nham
0
2
0
0
0
川
xiên
0
0
0
1
0
州
châu
6
5
6
6
6
"
thai
0
1
0
0
0
巢
rào
1
0
1
1
0
"
sào
1
1
1
1
1
工
công
1
1
1
1
2
左
tả
1
1
1
1
1
巧
sảo
0
0
0
0
3
tơ
0
0
0
1
0
差
sai
13
15
15
14
14
"
say
0
0
1
1
0
𢀨
sang
2
1
3
1
1
𢀭
giàu
0
1
1
1
1
𢀲
lớn
5
2
7
6
3
"
nhớn
0
0
0
0
1
"
sớn
0
0
0
1
0
己
kỉ
0
1
1
1
1
"
kỷ
2
2
2
2
1
巴
bơ
3
2
4
2
4
"
nơi
0
0
0
1
0
"
vã
1
0
1
0
0
bơ
0
0
0
1
0
巾
cân
2
1
2
0
1
"
khân
0
1
1
1
1
"
khăn
6
7
7
7
8
"
đai
0
0
0
1
0
布
bố
2
2
2
2
2
帆
buồm
1
3
3
3
4
buồm
1
1
1
1
0
帖
thiêm
1
2
2
0
1
"
thiếp
5
8
8
10
7
带
dải
1
0
1
1
0
帝
đấy
5
0
5
6
3
"
đế
2
1
2
2
1
𭘜
buồm
1
0
0
0
0
𢂰
tranh
0
0
0
0
1
席
tiệc
6
9
9
7
8
師
sư
13
20
20
20
20
常
thường
17
20
20
20
20
帳
trướng
14
16
16
16
16
帶
cân
0
0
0
1
0
"
dải
2
1
2
2
0
"
giải
0
0
0
1
0
"
đai
2
2
2
1
1
"
đấy
0
1
0
0
0
幅
bước
0
1
0
0
0
"
bậc
0
1
0
0
0
"
bức
8
9
10
10
10
"
bực
0
1
0
0
0
𢄂
chợ
1
1
1
1
1
幀
tranh
0
1
1
2
0
幍
thao
1
0
1
1
0
幔
dây
0
0
0
0
1
"
màn
4
6
6
6
6
幡
phướn
1
1
1
0
0
𢅆
mành
0
0
0
0
4
rợp
0
1
0
0
0
𢆁
rèm
0
0
0
0
1
干
can
2
2
2
2
2
"
cơn
11
16
16
15
17
平
bình
4
9
8
8
8
"
bình-
0
0
0
1
0
"
bằng
10
6
13
17
7
年
niên
5
5
5
5
4
"
nên
1
0
0
0
0
"
sao
0
0
0
1
0
幸
hạnh
0
2
0
0
1
并
tính
0
0
0
0
16
dài
1
0
0
0
0
幹
gán
0
1
0
0
0
𢆥
năm
28
39
27
32
35
"
nằm
0
0
0
1
0
𫷜
năm
4
2
14
4
5
𢆧
may
0
0
0
0
1
幻
huyễn
0
0
0
0
1
"
ảo
0
1
0
0
0
幽
u
1
1
1
0
1
庄
chăng
3
0
13
19
22
"
chẳng
0
0
2
76
12
庒
chăng
10
22
8
4
3
床
giàng
2
2
2
4
0
"
giường
2
4
3
3
3
"
sàng
5
6
6
6
6
chẳng
0
3
1
27
0
底
đáy
2
2
2
2
4
"
đây
2
0
1
0
0
"
để
26
32
32
32
35
店
điếm
2
3
2
2
3
"
đêm
0
0
0
24
0
府
phủ
2
2
2
3
2
庙
miếu
0
0
1
1
0
度
độ
4
4
6
5
5
座
toà
3
3
3
3
3
"
vị
0
1
0
0
0
庭
đình
1
6
4
8
5
庫
khó
1
0
1
1
5
康
khang
1
2
2
2
2
"
khăng
1
0
1
1
3
庵
am
5
8
7
7
8
廊
làng
2
6
3
2
9
𰐁
làng
1
2
1
0
0
廕
ấm
0
3
0
0
4
廛
chiền
2
2
2
2
0
"
chờn
0
1
1
1
1
"
gìn
2
0
2
1
0
"
rền
0
0
0
0
1
"
triền
0
1
0
0
0
廣
quảng
0
1
2
1
1
"
quảng-
0
0
0
1
0
"
vàng
0
0
0
1
0
廟
miếu
0
1
0
0
1
廚
chùa
0
0
0
0
2
廬
lư
0
1
0
0
0
𢌌
rộng
3
9
8
7
9
廳
sảnh
0
2
0
0
2
廷
đình
3
3
3
0
3
建
kiến
1
1
1
1
1
弄
lòng
1
0
0
0
0
"
lỏng
1
0
1
1
1
"
lồng
0
1
0
0
1
"
lộng
0
1
0
2
1
"
rộng
0
0
0
1
0
𪪳
ông
0
0
0
18
0
toan
0
0
0
1
0
弊
tệ
0
1
1
1
1
弋
dằng
2
2
2
0
2
"
dặc
2
2
2
4
2
"
giật
0
1
0
0
0
"
nhắc
0
0
2
1
0
式
thức
5
4
5
5
4
弓
cong
1
0
1
0
0
"
cung
1
2
1
2
1
引
dẫn
5
5
6
5
6
"
dặn
0
0
0
1
0
"
thẩn
0
0
0
1
0
"
thẫn
1
0
1
1
0
弦
huyền
0
1
0
1
0
𫸬
dẫn
0
1
0
0
0
𢏑
bắn
0
0
0
0
1
弯
cùng
0
0
0
1
0
弭
nhẹ
0
1
0
0
4
𢏢
cong
0
0
0
0
1
強
càng
84
94
96
94
103
"
cường
1
1
1
1
1
"
cưỡng
0
1
0
0
0
"
gàng
0
1
0
0
1
"
gượng
3
1
3
3
1
張
trương
4
4
4
4
4
"
trưởng
0
0
0
0
1
弹
dạn
0
0
0
1
0
"
nỗi
0
0
0
1
0
"
đàn
19
2
25
26
22
"
đặn
0
0
1
0
0
"
đờn
1
0
1
0
0
弼
bằn
0
1
1
0
1
"
bặt
0
1
1
2
1
强
càng
0
0
0
2
0
彈
đàn
2
23
0
0
6
"
đờn
0
1
0
0
0
彊
càng
2
1
2
0
0
彙
vầng
0
2
0
0
1
"
vựng
1
1
1
1
1
形
hình
4
5
5
5
5
𢒎
bay
0
0
0
0
21
"
phi
1
0
1
1
0
彩
thể
2
2
2
2
2
彭
bành
0
1
1
1
1
𱝮
đức
1
0
2
3
0
役
dịch
1
1
1
1
0
"
việc
14
14
14
5
5
彼
biển
1
0
1
0
0
"
bẽ
0
1
1
2
0
"
bể
1
0
2
0
0
"
bỉ
1
2
2
2
2
征
chinh
1
1
1
1
1
"
chênh
2
2
4
2
2
𭛣
dịch
0
0
0
0
1
"
việc
2
2
4
13
14
𭛤
cháu
1
0
0
0
0
徊
hòi
0
1
0
0
0
"
hồi
3
3
3
3
3
待
dãi
1
0
2
0
0
"
giãi
2
0
3
0
0
"
thi
0
0
0
1
0
"
đãi
1
3
1
1
2
"
đợi
6
6
7
7
6
律
luật
1
1
1
1
1
"
lót
1
1
1
1
1
"
lọt
0
4
2
4
4
"
lột
0
0
0
0
1
"
trót
3
1
4
5
0
"
trút
1
1
1
1
0
後
hậu
0
1
1
1
0
徐
chờ
6
6
10
6
0
"
chừa
0
0
0
1
0
"
giờ
0
4
1
20
0
"
thờ
0
0
0
1
0
"
từ
12
21
21
21
21
徒
đồ
0
1
1
1
0
從
thong
8
12
12
12
12
"
tuồng
6
7
7
8
2
"
tòng
7
8
9
7
8
徘
bồi
2
3
2
3
3
得
đắc
2
2
2
2
2
徠
lây
0
1
0
0
0
"
rơi
0
2
0
0
0
"
rời
0
2
0
0
0
復
phục
4
3
4
3
3
徨
hoàng
1
1
1
1
1
微
vi
1
1
1
1
1
徬
bàng
0
1
0
1
1
"
phàng
0
2
0
0
0
"
vàng
0
1
0
0
0
德
đức
1
4
3
1
4
vượt
1
0
1
0
0
túi
1
0
0
1
0
bay
0
0
0
1
0
徵
chưng
0
1
0
0
0
𢖖
sau
0
0
0
5
0
心
tâm
13
17
18
18
18
𢖮
ắt
0
1
0
0
0
忊
đành
0
0
0
0
8
𢖵
nhớ
22
29
27
16
29
"
nhờ
0
0
0
0
1
忍
nhẩn
1
0
1
0
0
"
nhẫn
2
2
3
2
2
"
nhận
2
1
2
0
0
"
nhẵn
1
1
0
1
1
"
nhịn
0
0
0
3
2
忙
mang
0
0
0
0
6
"
màng
1
0
0
0
7
志
chí
1
1
1
1
1
忖
thổn
0
2
0
1
2
忌
cậy
0
0
1
2
0
念
niềm
7
9
8
9
9
"
nỗi
0
0
0
1
0
忝
thêm
1
0
1
0
0
忱
thầm
5
6
0
1
2
𢗼
lo
4
0
5
5
5
怀
hoài
1
0
0
0
0
忠
trung
1
1
1
1
1
𪫢
nghĩ
1
0
1
0
0
忿
buồn
0
0
0
4
0
thẫn
0
0
0
1
0
𢗖
nhầm
0
0
0
0
1
性
chốn
0
0
0
1
0
"
ghen
0
0
0
1
0
"
tính
4
4
7
3
3
𱞐
não
4
6
4
5
5
怯
khiếp
1
1
1
1
1
"
khép
4
3
4
4
4
𢘝
nể
2
2
1
0
4
"
nỉ
0
0
0
0
1
怒
nó
0
2
0
0
0
"
nô
1
0
1
1
0
"
nọ
9
13
13
12
14
"
đó
0
0
0
1
0
急
gấp
0
1
0
0
0
"
kép
0
0
0
0
1
"
kíp
7
7
9
9
7
"
kịp
2
0
0
0
0
㤕
chút
0
6
0
4
0
"
khoá
0
0
0
0
1
"
trót
1
0
1
0
0
"
xót
17
25
27
32
24
"
đốt
1
0
1
0
0
思
tơ
0
0
0
0
1
"
tư
2
3
3
3
3
"
tứ
2
3
3
3
3
chút
1
0
0
0
0
thòm
0
0
0
1
0
"
thầm
5
8
13
13
10
"
đem
0
0
1
3
0
"
đâm
1
0
1
1
0
"
đăm
2
0
5
4
0
"
đắm
0
0
0
2
0
chút
1
0
0
0
0
𢘩
dửng
0
0
0
1
0
"
dựng
1
1
1
0
0
怨
oán
4
6
6
6
7
怪
quái
1
1
1
0
1
怍
sợ
1
0
2
0
0
怩
này
0
1
0
0
0
"
náy
0
0
0
1
0
怎
chạ
0
1
0
0
0
怞
rầu
0
1
0
0
0
怲
biếng
0
0
0
0
2
㤌
căm
0
0
0
0
1
恄
ghét
2
1
3
1
2
恪
khác
8
8
9
8
8
"
nhác
0
0
1
0
0
恒
hoàn
0
0
0
1
0
"
hằng
3
4
4
4
4
恍
hoảng
1
1
1
1
1
恤
tuất
1
1
1
1
1
恩
ân
17
20
20
17
20
"
ơn
5
6
6
10
6
息
tức
1
2
1
1
2
𢘾
nhớ
0
0
0
0
1
"
nhờ
6
0
6
3
11
恨
giận
2
5
2
1
5
"
hận
1
1
1
1
0
"
hằn
0
0
0
1
0
"
hờn
1
0
1
0
0
恃
thị
1
1
1
1
1
恢
khơi
1
0
1
1
0
恼
não
1
0
2
1
0
𢙇
hoài
0
0
1
4
2
恠
quái
0
0
0
1
0
"
quấy
0
1
0
0
0
㤨
cũng
0
0
1
0
0
恥
rỉ
0
0
1
0
0
"
sảy
0
0
1
0
0
"
sỉ
0
0
0
0
2
恜
thức
0
1
0
0
1
恅
láo
0
1
0
0
0
ngác
0
1
0
0
0
恋
luyến
0
0
0
0
1
𢚸
bề
0
0
0
0
1
"
lòng
125
183
175
177
175
"
nàng
0
0
0
0
1
"
trời
1
0
0
0
0
"
đắng
0
0
0
0
1
悭
ghen
5
2
9
8
4
悁
quen
9
16
6
9
17
"
quên
3
1
2
1
0
恾
mang
2
8
2
7
0
"
màng
1
7
6
6
0
𢚁
cậy
5
3
6
5
7
𢚷
giận
2
0
3
0
0
"
xa
0
1
0
0
0
悃
khuôn
0
0
1
1
0
悌
đẫy
0
1
1
0
1
𢚵
dại
0
1
1
0
0
𢙲
lả
0
1
0
0
0
"
lỡ
0
3
0
0
2
"
lữa
0
1
0
0
0
"
rỡ
0
1
1
0
1
㤳
bẽ
0
1
0
0
0
悜
chường
0
1
0
0
2
悇
chừa
0
1
0
0
0
𢚹
khuây
0
0
0
0
3
悉
dứt
0
0
0
0
1
情
lòng
0
0
0
1
0
"
rình
1
1
1
1
0
"
thanh
0
0
0
1
0
"
tành
4
5
5
5
2
"
tình
97
122
129
122
126
惮
dạn
4
0
5
3
4
"
đặn
1
0
1
0
1
㤿
êm
1
0
2
0
0
惜
tiếc
13
15
15
15
15
悲
bay
0
0
0
4
0
"
bi
1
2
2
3
3
"
bây
12
17
19
14
21
"
bấy
0
1
0
0
2
𢜠
mừng
11
20
20
19
21
"
thầm
1
0
0
0
0
惚
hốt
1
1
1
1
1
悴
trót
0
1
0
0
0
"
tủi
4
0
7
5
0
"
xót
6
4
2
1
2
悶
muốn
3
6
6
6
2
"
muộn
1
1
1
0
1
惨
thảm
5
6
6
6
0
𢜝
sợ
8
10
13
13
14
惡
ác
1
2
2
2
2
𢜏
mừng
0
0
0
1
0
𱞦
nghĩ
0
0
0
3
0
惠
huệ
0
0
0
1
0
惔
đạm
0
0
1
0
0
𢜞
lơi
0
1
0
0
0
惍
căm
0
1
0
0
0
惏
lầm
0
5
0
0
1
悰
suồng
0
1
0
0
0
𢜗
vụng
0
2
0
0
1
𫺙
dữ
0
1
0
0
0
𢛨
ưa
0
3
0
0
3
𢜢
bẽ
0
0
0
0
2
𢜫
tểnh
0
0
0
0
1
愛
oán
0
0
0
1
0
"
ái
3
2
3
2
7
"
áy
1
0
1
0
0
愁
sầu
19
27
25
26
24
想
lúc
1
0
0
0
0
"
tưởng
6
11
11
11
11
意
vã
0
0
0
1
0
"
ý
8
15
15
16
15
"
ấy
1
52
1
34
45
𢝙
buồn
0
0
1
1
0
"
vui
17
21
19
5
21
惶
hoàng
1
1
1
1
1
𢞂
buồn
5
11
9
3
11
"
vui
0
0
0
1
0
𢝣
thùng
1
2
0
0
0
𢝜
đành
1
0
1
0
0
感
cám
1
1
1
1
1
愔
ôm
1
0
1
0
0
惵
đẹp
2
0
2
0
2
㥪
sâu
1
0
0
0
0
愚
lơ
1
0
0
0
0
"
ngu
0
0
1
0
0
愈
gió
0
0
0
2
0
"
rũ
0
0
0
1
0
𫺶
giận
0
0
0
1
0
愆
khiên
0
1
1
1
1
𢝀
dột
0
1
0
0
2
𱞣
e
0
1
0
0
0
愊
bực
0
1
0
0
0
𢝛
khít
0
0
0
0
1
𢟨
mắn
0
0
0
0
1
rủi
0
0
0
0
1
惱
não
0
0
0
0
1
慈
từ
1
2
3
3
3
愧
hồn
3
0
2
0
0
慇
ân
1
1
1
5
0
慜
mắn
0
1
0
0
0
𢟘
chắc
0
1
0
0
0
𫺴
quên
0
0
0
0
3
㥬
bàng
0
0
0
0
2
𢟒
năn
0
0
0
0
2
𢟙
chăm
0
0
0
0
1
𪬡
hèn
3
2
6
4
1
"
hờn
3
1
3
3
1
𢠨
mẩn
2
0
1
0
2
"
mẫn
0
0
1
0
0
慮
lự
1
1
1
1
1
𢠩
mà
0
1
0
0
0
"
màng
1
0
0
0
0
"
mơ
5
6
8
8
7
"
mờ
0
0
0
1
1
慛
thôi
1
0
0
0
0
𱟎
chiến
1
0
1
1
0
"
chán
3
1
3
2
4
慕
mộ
1
1
1
1
1
慢
mượn
1
1
2
5
0
"
mặn
0
0
0
1
0
慧
tuệ
1
1
1
1
1
𢠅
thùng
0
0
1
1
2
慝
nức
0
0
0
1
0
慳
ghen
0
7
0
0
5
慘
thảm
0
2
0
0
6
慷
khăng
0
0
0
0
1
𢟹
nhuốc
0
0
0
0
1
𢢆
thẹn
8
13
12
11
13
憐
lân
2
2
3
2
1
𢠿
vay
1
1
1
0
0
憚
dạn
1
5
1
0
1
run
1
0
0
1
1
憲
hiến
1
1
1
1
1
𢢂
ghét
0
1
0
0
0
𢢅
chiều
0
1
0
0
0
應
ứng
1
1
1
1
1
懇
khấn
0
0
1
1
0
"
khẩn
1
1
1
1
1
懃
cần
1
1
1
5
0
𢢲
đẹp
0
1
0
1
0
𢣃
tủi
0
7
0
1
8
𢢯
nguôi
0
3
1
1
3
"
ngùi
0
3
0
0
0
𢣇
hằm
0
2
0
0
0
𱟒
ủ
0
1
0
0
0
𪬳
quên
0
0
0
0
1
𢣆
tuông
0
0
0
0
1
𢣧
khuây
2
3
2
1
0
懞
mong
0
1
0
0
10
懨
ướm
0
0
0
0
1
𢤞
hèn
1
5
1
1
0
"
hờn
0
2
0
0
2
𢤡
lỗi
0
2
0
0
0
"
rủi
0
4
0
0
0
攕
sắm
0
3
0
0
9
𢤜
chạnh
0
0
0
0
2
懷
hoài
2
3
3
0
1
𢥇
chán
0
2
0
0
0
𢥈
lo
0
5
0
0
0
"
lừa
0
1
0
0
0
㦦
lờn
0
1
0
0
0
懺
sắm
8
6
9
8
0
𪭃
lơ
0
1
0
0
0
戀
luyến
0
1
1
1
0
戈
nhung
0
0
0
1
0
"
qua
20
25
26
24
23
成
thành
4
6
5
6
6
戌
tuất
1
1
1
1
1
戎
giung
0
0
0
1
0
"
nhung
1
1
1
0
1
戍
thú
0
0
0
0
1
我
ngã
1
2
2
4
2
"
ngả
3
4
4
2
5
"
ngứa
0
0
0
1
0
戒
giới
0
1
1
1
1
或
hoặc
4
2
4
4
4
"
vực
0
0
1
0
0
戚
thích
2
2
3
3
2
戛
rát
0
0
0
0
1
戞
dạt
1
1
0
1
0
𢧚
nên
19
30
32
32
32
戰
chiến
0
4
3
3
4
"
chén
1
0
0
1
0
户
họ
11
13
14
14
14
所
sở
1
1
1
1
1
"
sỡ
0
1
1
1
1
"
sửa
9
3
9
9
0
"
thửa
0
0
1
1
1
房
buồng
5
0
1
0
0
"
phòng
12
11
16
17
9
戾
lệ
1
1
2
2
1
"
lụy
1
0
0
0
0
𢨵
ngõ
0
1
0
0
0
扃
quanh
0
1
0
0
0
bình
3
2
4
3
0
𱟧
buồng
4
1
11
10
0
"
vùng
0
0
0
1
0
𱟦
buồng
0
0
0
1
0
𢩣
buồng
0
13
0
0
16
"
phòng
0
2
0
0
0
𢩤
mướn
0
0
0
0
2
才
tài
25
33
34
34
33
手
thủ
1
2
2
2
2
"
vu
0
0
0
1
0
打
đành
0
0
0
1
0
"
đánh
12
17
14
15
16
払
chàng
68
70
76
74
75
"
nàng
0
0
0
1
0
"
rằng
0
0
0
1
0
㧅
trơ
0
0
0
2
0
"
xưa
0
0
0
3
0
"
đeo
1
1
1
0
4
"
đèo
0
0
0
0
3
扒
bít
0
0
1
1
0
"
bắt
14
0
17
18
16
"
bớt
4
0
5
5
5
扑
phác
0
0
0
1
0
扔
nảy
0
2
0
2
2
"
nẩy
0
0
0
1
0
托
cha
1
0
1
0
0
"
thác
6
9
10
12
1
扛
dan
0
1
0
0
0
"
dàng
1
0
1
0
0
"
giang
1
1
1
0
1
"
giàng
1
0
1
0
0
"
giăng
0
1
1
1
0
"
giằng
1
0
1
0
1
扡
lã
0
0
0
1
0
"
lả
0
0
1
0
0
"
phau
1
0
1
0
0
"
rã
1
2
1
0
0
"
đỡ
1
1
0
1
0
𢩽
dãy
0
1
0
0
0
"
dảy
1
0
1
0
0
"
dẩy
1
1
1
1
1
"
dẫy
0
0
0
1
0
"
rẽ
1
2
1
1
2
"
đẩy
1
1
1
1
1
𢪀
nghĩ
24
0
40
36
47
"
nghỉ
0
0
2
4
1
"
ngại
0
0
0
1
0
"
ngờ
0
0
0
1
0
"
tư
0
0
0
0
1
扦
chen
0
1
1
1
1
"
then
1
2
2
1
0
"
xiên
1
1
1
0
0
执
chấp
0
0
0
2
0
"
chập
0
0
0
1
0
"
chắp
1
0
1
2
4
"
xấp
0
0
0
1
0
𱟩
dở
0
0
0
7
0
"
dỡ
0
0
0
1
0
"
giở
0
0
0
10
0
𢩾
giúp
0
0
0
2
0
𢩮
dắt
0
2
0
0
0
"
nhắc
0
2
0
1
2
扣
khấu
0
1
0
0
0
技
chia
0
1
0
0
0
"
gãy
3
3
3
3
2
"
kẽ
2
1
2
2
2
"
kỹ
1
2
2
2
2
把
bã
1
0
1
0
1
"
bả
2
1
2
1
1
"
vã
0
0
1
2
0
"
vơ
0
0
1
0
0
扱
cặp
1
0
0
1
0
"
gấp
0
0
1
1
0
"
gặp
0
0
1
3
0
"
đập
1
0
1
0
0
抛
phao
1
1
1
1
0
"
phau
0
1
0
1
0
𪭟
ngõ
1
0
1
0
0
"
ngỏ
0
1
0
0
0
批
phê
1
1
1
1
1
扽
dọn
0
0
2
5
0
"
dồn
0
1
0
0
1
"
đòn
2
1
2
2
0
扲
cầm
2
8
7
16
17
"
cỗi
0
0
0
1
0
扯
chải
0
0
0
0
1
"
chẻ
1
1
1
1
1
折
giết
1
0
1
1
0
扶
phù
1
1
1
0
1
抇
nhặt
1
2
3
2
2
扵
ưa
0
0
0
2
0
"
ở
0
0
0
42
0
报
báo
0
0
0
8
8
𢪠
giúng
0
0
0
1
0
𢪊
rẽ
0
1
1
1
0
抉
quét
0
0
1
1
0
投
đầu
0
2
1
1
2
承
thừa
0
0
0
1
1
𢪉
dấn
0
0
1
0
0
𢪱
vắt
0
1
0
0
1
𢪲
nâng
0
0
0
0
1
𢪏
vét
0
0
0
0
2
拉
chập
0
0
0
1
0
"
dập
1
1
2
2
3
"
giập
1
0
1
1
0
"
lấp
0
0
0
0
1
"
rấp
0
0
0
1
0
"
rắp
0
2
2
1
4
"
sắp
1
1
2
0
2
"
sụp
1
0
1
0
0
"
đập
0
1
0
0
0
拍
bách
0
0
1
0
0
"
vạch
3
4
4
3
4
招
chiêu
5
6
6
6
6
"
gieo
8
15
16
18
15
拂
phân
1
0
0
0
0
"
phơn
0
0
0
0
2
"
phất
1
2
2
2
0
"
phớt
0
0
0
0
2
thòm
1
0
1
1
0
"
đem
3
5
5
12
25
"
đâm
0
1
0
0
1
抵
đây
0
0
1
1
0
"
để
1
2
1
2
1
𢫊
đổi
3
0
0
0
0
押
ghép
1
1
0
0
0
"
áp
2
2
2
2
1
"
áã¯p
0
0
0
0
1
"
ép
5
7
8
8
7
拁
già
1
1
1
0
0
"
giơ
0
1
1
0
1
拙
chút
6
0
5
4
0
"
trút
0
0
0
0
3
"
xót
2
0
2
1
0
披
bẻ
2
0
2
2
0
"
pha
0
0
0
2
0
"
phi
1
1
1
1
1
"
phơi
1
0
1
1
1
拔
gạt
3
3
2
3
4
拖
lả
0
1
0
0
0
"
đà
1
1
1
1
1
"
đỡ
0
0
1
1
2
𢫔
chen
1
0
2
2
0
𢫘
lừa
0
0
1
0
0
"
lựa
1
0
3
2
0
"
so
0
0
0
1
0
担
đắn
0
0
0
0
1
"
đắt
1
1
1
1
0
抪
bó
2
1
2
2
2
𢫝
dong
1
0
1
1
0
"
rung
0
1
1
1
1
"
đong
0
1
0
0
0
抱
bão
1
0
1
0
0
拜
bái
0
1
0
0
2
"
vái
0
2
0
1
0
拈
chớm
0
0
0
1
0
拠
cứ
0
0
1
8
0
拥
dùng
0
1
0
0
0
"
rụng
0
4
0
2
0
拧
giữ
0
0
1
0
0
抯
vã
0
1
0
0
0
"
vả
0
1
1
0
1
𢫟
sẻ
0
2
0
0
1
㧜
tấp
0
1
0
0
0
𢫕
bưng
0
2
0
0
0
𢫡
dằng
0
1
0
0
0
"
dựng
0
0
0
0
1
𢫈
gõ
0
0
0
0
1
拋
phao
0
0
0
0
1
拱
chọn
0
1
0
0
0
"
cùng
3
14
8
25
0
"
cũng
120
169
160
148
169
"
kề
0
0
1
1
0
"
đường
0
0
1
0
0
𢬣
ta
0
0
0
1
0
"
tay
62
80
75
74
76
"
thay
0
0
1
0
0
"
tây
0
0
1
0
0
拸
rung
0
0
0
1
0
"
đưa
1
0
1
0
0
đem
2
0
0
0
0
"
đắm
0
0
2
0
0
拯
chăng
2
0
0
0
0
"
chẳng
36
96
5
4
95
rường
1
0
1
0
0
𢫫
lọt
0
1
0
0
0
"
rút
1
1
1
1
0
𢬭
đổi
2
0
9
2
15
𪭯
cúi
0
0
0
1
0
"
cổi
0
0
0
3
0
"
gói
1
0
1
2
0
"
góp
0
0
0
1
0
"
gối
0
0
0
1
0
𢬢
díu
1
1
1
1
2
指
chỉ
2
2
2
2
2
拮
cất
8
9
10
8
8
"
gật
0
2
0
0
0
𢬂
chằng
0
0
0
1
0
"
giằng
0
0
0
1
0
"
khăng
2
0
0
0
0
持
phù
0
0
0
1
0
"
trì
2
2
2
2
1
挑
khêu
3
2
3
3
3
"
vơ
0
0
0
0
1
𫼳
mang
1
0
1
0
4
𫼰
giơ
0
0
0
1
0
"
nhờ
1
0
1
0
0
𢬗
ròi
1
2
2
1
2
𫼢
rạch
1
0
1
4
0
挌
gác
1
0
1
0
1
挣
tranh
1
0
0
0
0
𢬧
nen
0
0
0
1
1
"
nêm
0
2
0
0
0
𢬦
lấy
0
0
0
1
0
拫
ngăn
0
0
0
1
0
"
nấn
0
0
0
1
2
按
án
0
0
0
1
0
拳
quyền
0
1
1
1
1
𢬄
bưng
0
2
2
0
4
𢬥
dan
0
0
0
0
2
"
dàng
0
0
0
0
2
"
giàng
0
0
0
0
2
"
giăng
0
0
0
0
2
"
giằng
0
1
0
0
0
"
ràng
0
0
0
0
1
拷
khảo
0
1
0
0
0
拿
nã
0
1
0
0
1
𪭱
quét
0
1
0
0
0
挈
xiết
0
0
0
0
10
捛
lỡ
1
1
1
0
0
"
lữa
0
1
0
0
0
"
lựa
1
5
2
1
0
"
vỡ
2
0
2
1
0
𱠅
ngón
1
1
1
1
0
𢭂
cầm
0
0
0
1
0
"
trao
9
10
11
10
10
"
xao
0
0
0
1
0
𢭸
tựa
4
7
7
5
7
挭
cành
0
0
0
2
0
"
gánh
4
1
5
3
8
挨
hãy
1
0
1
0
0
捐
quen
0
0
2
2
0
"
quyên
1
1
1
1
1
𢭮
cuộc
1
0
0
0
0
"
cãi
0
1
0
0
0
"
cới
0
0
0
1
0
"
gảy
1
1
1
1
1
"
gợi
0
0
0
0
1
"
gửi
1
5
1
0
5
"
khảy
0
1
0
0
0
𢭯
quét
2
1
1
0
2
𱠍
buông
1
2
1
1
0
捁
kéo
3
0
7
0
7
𪭴
dò
1
0
0
0
0
hái
1
0
1
0
1
捕
giở
0
0
0
1
0
dan
0
0
0
2
0
捝
thoắt
0
0
0
1
0
𢭾
buông
0
2
0
2
2
挼
nỗi
0
0
0
10
0
𢭲
với
0
1
1
1
1
挹
ấp
0
1
1
1
1
𱠆
gỡ
0
0
0
1
2
挸
kén
0
1
1
1
1
𢭴
quấy
0
0
0
1
1
挴
hái
0
0
0
1
0
捉
xốc
0
0
1
0
1
挷
văng
0
0
1
0
1
𢭩
giàng
0
0
1
0
0
"
ràng
0
0
0
0
1
挵
lỏng
0
1
0
0
0
捤
vẫy
0
1
0
0
4
挾
hẹp
0
1
0
0
0
𢭄
cậy
0
4
0
0
0
𢭗
nương
0
3
0
0
3
捌
bít
0
1
0
0
1
𪮀
ngón
0
1
0
0
0
捄
cầu
0
0
0
0
4
捘
thoi
0
0
0
0
1
挪
ná
0
0
0
0
1
𢭬
gạn
0
0
0
0
1
𱠎
dở
3
0
9
3
10
"
dữ
1
0
1
1
0
"
giở
11
0
18
2
7
"
giữ
0
0
1
1
1
"
gỡ
0
0
0
0
1
掃
tảo
1
1
1
1
1
捥
uốn
2
2
2
2
2
"
ướm
0
1
0
0
0
捻
ném
1
1
1
1
1
"
nấm
2
1
0
0
0
"
nắm
2
3
3
0
0
掣
xiết
9
11
10
10
0
𫽄
chăng
0
0
3
0
0
"
chẳng
45
8
102
7
0
"
cực
1
0
0
0
0
捲
cuốn
3
5
4
5
4
排
bai
0
1
0
0
0
"
bài
20
25
24
23
24
"
bày
8
11
10
11
10
"
bầy
1
0
1
1
0
"
bời
13
13
18
19
18
推
chút
1
0
0
0
0
"
dùi
0
0
0
1
0
"
dồi
1
0
1
0
0
"
suy
6
7
6
7
7
㨂
đóng
6
2
7
4
2
捽
chuốt
1
1
1
1
1
"
rút
0
2
2
2
3
"
suốt
1
1
1
0
2
"
trót
0
5
0
0
0
"
trút
0
1
0
0
0
"
tuốt
1
2
2
2
2
"
tót
0
1
1
1
1
掛
quải
0
1
0
0
1
"
quảy
1
1
2
1
1
"
quẩy
0
0
0
0
1
掑
cài
3
4
3
4
5
"
cờ
0
0
0
2
0
"
gài
0
0
0
1
0
"
kè
1
0
1
1
1
"
kề
2
6
5
5
7
thẹn
1
0
0
0
0
𢯦
lay
2
3
3
3
3
"
lơi
0
1
1
0
0
"
rời
0
5
0
0
0
掉
chèo
0
0
1
1
0
"
điệu
1
0
1
0
0
𢯏
bẻ
4
11
7
7
10
𢮖
khổn
1
0
1
0
0
採
thái
1
0
1
0
0
𢯟
đứt
0
0
0
1
0
𢮿
quây
0
1
2
2
1
"
quảy
0
1
0
1
0
"
sắp
0
1
0
0
0
"
xếp
0
1
0
0
0
掊
bồi
0
0
1
1
0
𢯜
buộc
0
0
0
2
1
chằng
0
0
0
2
0
"
khăng
0
0
2
0
0
接
tiếp
0
1
1
1
1
捵
đắn
0
1
0
0
0
𢮩
co
0
1
0
0
1
𢯢
sửa
0
5
0
0
8
掯
khăng
0
2
0
0
0
𢯖
khép
0
1
0
0
0
𢮭
gõ
0
0
0
0
1
𢮪
chọn
0
0
0
0
3
"
dọn
0
0
0
0
1
𢯞
vỗ
0
0
0
0
2
揆
cõi
1
0
0
0
0
"
quẽ
1
0
1
0
0
揇
nêm
1
0
0
0
1
𫽘
rắc
1
1
1
1
1
𢯰
lót
0
1
1
1
1
"
lọt
0
1
0
0
1
"
lột
0
1
1
1
0
"
rút
1
0
1
1
0
提
chề
0
0
0
1
0
"
dè
1
0
1
1
2
"
dề
0
0
0
3
0
"
giề
0
0
1
1
0
"
rè
0
1
1
1
0
"
đè
4
4
5
5
4
"
đề
4
3
5
4
3
揞
ôm
2
4
3
4
4
援
vin
0
0
0
1
1
"
vén
1
1
1
0
2
"
vẹn
0
0
0
0
1
揚
dang
1
4
4
4
4
"
dàng
3
3
3
3
0
"
tràng
0
1
0
0
0
"
trường
1
0
0
0
0
揨
tựa
1
0
1
1
0
𪮙
chọn
4
6
6
7
0
"
tuyển
1
0
1
0
0
㨋
giã
1
1
1
0
0
"
trả
0
6
0
0
0
𢱖
mua
2
0
0
0
0
𢱗
gõ
1
1
1
1
0
𭡏
hồn
1
0
0
0
0
𫽗
vui
1
0
1
0
0
đứt
0
0
0
1
0
揲
dẹp
0
0
0
1
3
"
nhịp
0
0
0
2
1
揑
nết
0
0
0
1
0
插
chắp
0
0
0
0
1
"
khắp
0
0
0
0
1
"
sắp
0
0
0
1
0
𱠗
giủi
0
0
0
1
0
搂
sau
0
0
0
1
0
揽
lãm
0
0
1
0
0
xốc
0
1
0
0
0
揬
rụt
0
1
0
0
1
nhạnh
0
1
0
0
0
𢰺
phũ
0
0
0
0
3
搁
gác
0
0
0
0
3
𢱓
rẩy
0
0
0
0
3
"
tưới
0
0
0
0
2
搊
lựa
0
0
0
1
0
"
so
4
3
5
0
2
搏
bác
0
0
1
1
0
"
vác
1
1
1
1
1
搥
dùi
0
0
0
1
0
"
giùi
1
1
1
0
0
𢲛
dò
1
2
3
2
0
摄
nếp
0
0
0
1
1
㨢
nâng
0
1
1
1
0
"
nần
0
0
0
0
1
携
huề
0
0
0
1
2
𪮞
giật
0
1
1
1
0
損
buông
0
0
1
0
0
𪮚
gang
0
0
1
0
0
搭
đắp
0
0
1
0
0
搗
đảo
0
0
1
0
0
搜
sưu
0
1
0
0
0
𢲠
đem
0
2
0
0
0
sánh
0
1
0
0
0
𢲲
sang
0
1
0
0
0
𢲣
rung
0
1
0
0
0
𢲨
hái
0
1
0
0
0
搌
nện
0
0
0
0
1
搙
náu
0
0
0
0
1
搓
xoay
0
0
0
0
1
搈
rung
0
0
0
0
1
𫽻
giở
0
1
0
0
0
"
gỡ
3
3
8
5
4
摱
mướn
1
2
1
0
0
"
mượn
5
7
4
3
9
"
mặn
0
0
1
0
0
𢴑
dắt
4
3
5
7
1
"
dứt
12
12
18
16
11
摧
thòi
0
1
0
0
0
"
thôi
1
0
0
0
0
"
tòi
0
0
0
1
1
"
tồi
1
1
1
1
1
𢳀
mà
1
0
0
0
0
㨳
ghé
0
0
0
0
2
"
ghế
1
1
1
1
0
摸
mua
1
0
3
4
0
"
mò
1
1
1
1
0
㨿
cớ
1
0
1
4
0
"
cứ
0
0
0
4
0
gùng
1
0
1
0
0
摷
rào
0
0
1
2
0
𢴍
dần
0
0
0
1
1
mống
0
0
0
1
0
摺
dập
0
0
1
1
0
trưa
0
0
1
0
0
𱠩
vùi
0
2
0
0
2
𢳳
luồn
0
0
0
0
2
"
trôn
0
1
0
0
0
𢳥
dạo
0
1
0
0
0
𢴇
chấp
0
1
0
0
0
"
chắp
0
1
0
0
0
摳
khua
0
0
0
0
1
"
xua
0
0
0
0
1
摡
khơi
0
0
0
0
1
㨴
gàn
0
0
0
0
1
𢴏
giầm
0
0
0
0
1
𢴞
nhúng
0
0
0
0
1
摓
vùng
0
0
0
0
3
撑
xanh
31
39
40
40
37
撝
vơ
0
3
2
3
0
"
vời
1
0
2
0
12
撩
liêu
0
0
1
0
0
"
lèo
2
0
2
2
0
"
treo
5
10
9
10
9
"
trèo
1
0
1
0
0
"
trêu
2
3
3
3
1
"
đeo
0
1
1
0
0
𢵋
đo
1
2
1
0
2
"
đua
0
0
0
0
1
𢵼
vuốt
0
0
0
1
0
"
vén
0
1
0
0
0
"
vượt
0
0
0
0
2
"
vệt
0
0
0
1
0
"
vớt
1
3
2
2
3
撔
ngảnh
1
1
1
0
0
撫
phủ
0
2
1
0
2
"
vỗ
1
2
2
2
1
𢴾
bai
1
1
1
1
1
"
phôi
0
1
0
0
0
撟
kéo
0
1
0
1
1
撅
quét
0
1
0
2
0
"
quạt
0
0
0
5
0
𪮭
sấn
0
1
1
1
0
撘
đáp
0
2
0
0
0
"
đắp
0
3
0
0
0
kết
0
1
0
0
0
𱠳
gìn
0
2
0
0
0
𢴿
chèo
0
1
0
0
0
撥
bớt
0
1
0
0
0
𱠵
dứt
0
1
0
0
0
khư
0
2
0
0
0
撰
chọn
0
0
0
0
4
"
dọn
0
0
0
0
2
"
trọn
0
0
0
0
1
𢵮
quít
0
0
0
0
1
撐
xanh
0
0
0
0
1
𢷀
giũ
1
1
0
0
0
"
nắm
0
0
0
0
1
"
rũ
0
1
2
1
1
"
rủ
11
9
11
8
9
"
sao
0
0
0
0
1
𢶻
buông
1
0
1
0
0
據
cớ
0
6
1
0
5
"
cứ
10
14
12
1
13
𱠼
cài
1
0
0
0
0
擒
cầm
6
7
7
0
0
𢶒
cầm
0
1
0
0
0
"
cổi
0
1
1
0
2
"
cởi
2
2
2
0
1
"
gói
1
1
2
0
0
"
gối
0
0
1
0
0
"
rọi
0
1
0
0
0
操
tháo
2
2
2
2
2
擛
dẹp
3
3
4
3
1
"
dịp
0
0
0
1
0
𢶢
gióng
1
1
1
1
1
𢶿
dọn
1
3
1
0
2
擀
gán
1
0
1
1
1
撻
rát
0
0
1
0
0
"
thớt
0
1
1
1
1
"
đặt
0
1
0
1
0
rủ
0
0
0
1
0
𰔫
dọn
0
2
0
0
0
bắt
0
16
0
0
0
"
bớt
0
3
0
0
0
𢶾
rẽ
0
1
0
0
0
"
trẽ
0
0
0
0
1
擉
chọc
0
1
0
0
0
擅
chen
0
0
0
0
1
𱠻
nện
0
0
0
0
1
𢶷
cởi
0
0
0
0
1
擬
nghĩ
20
50
11
0
0
"
nghỉ
3
2
2
0
0
"
ngợi
1
0
1
0
0
擱
gác
1
2
1
1
0
𢷏
buộc
3
0
1
0
0
㩜
giam
1
0
1
1
0
𫾐
rạch
1
1
1
0
0
𢷣
dở
0
14
0
2
1
"
dữ
0
2
0
0
0
"
giở
0
12
0
0
5
"
giữ
0
1
0
0
0
擢
trạc
0
2
1
2
2
擧
cửa
0
0
1
1
0
𢷮
đổi
0
12
1
0
0
𢷲
hứng
0
0
0
0
1
㩫
chặt
0
1
0
0
0
"
dắt
0
2
0
0
3
"
giắt
2
1
2
2
2
㩡
lối
1
0
1
0
0
𢸚
bòng
0
1
0
0
2
"
bồng
1
1
1
1
1
攄
lựa
0
1
0
0
11
"
so
0
2
0
1
0
攀
vin
0
0
0
1
0
gã
0
0
0
2
0
𪮻
chạm
0
0
1
1
1
擲
chạnh
0
0
0
0
1
"
sịch
0
1
0
0
0
𢷹
gìn
0
0
0
0
3
𢹂
huề
2
2
2
2
0
攎
lừa
0
1
0
1
0
"
lựa
0
1
0
3
0
攊
rạch
0
2
1
0
4
𢹇
mắc
0
2
0
0
8
𰔺
dốc
0
1
0
0
0
𢹅
chọc
0
0
0
0
1
𢹣
kéo
3
6
3
2
0
攔
dan
2
2
1
0
1
"
dàn
0
0
0
1
2
"
lan
0
0
0
0
1
"
ran
0
0
0
0
1
攑
gỡ
0
6
0
0
1
攘
nhàng
0
1
0
0
0
攝
dứt
0
1
0
0
0
"
níp
0
1
0
0
0
"
nếp
1
1
1
0
0
攜
huề
1
0
1
0
0
攬
lãm
1
1
0
0
1
𢺤
dan
0
0
1
1
0
"
dàn
0
0
1
0
0
支
chia
1
0
1
11
0
𢺺
chia
7
10
12
2
4
𢺹
chia
1
3
0
0
12
trống
1
0
0
0
0
收
thu
1
1
2
2
2
改
cãi
0
0
0
0
1
"
cải
2
2
3
4
2
"
gởi
0
0
0
1
0
"
gợi
1
1
1
0
0
"
gửi
0
0
1
3
0
"
khảy
1
0
1
0
0
攻
công
0
2
0
2
2
𢼂
số
3
1
4
4
0
"
sổ
0
0
2
3
0
政
chính
0
0
1
0
0
故
có
0
1
0
0
0
"
cố
6
6
6
6
7
"
cớ
3
0
3
0
0
敘
tự
1
2
1
1
4
救
cứu
1
3
3
3
4
敏
mẩn
0
1
0
0
0
"
mẫn
0
0
0
1
0
"
mắn
0
0
0
1
0
啟
khởi
0
1
0
0
0
敕
sắc
0
1
0
0
1
𢽼
và
0
1
1
0
4
"
vài
4
4
4
0
0
敢
dám
20
1
25
25
0
散
tan
23
29
29
28
29
"
tán
1
1
1
2
1
敬
kinh
0
0
1
0
0
"
kính
2
3
1
2
2
数
số
0
0
0
1
3
"
sổ
0
1
0
0
0
敲
xao
1
0
0
2
2
數
số
0
4
1
0
2
"
sổ
2
3
1
0
4
整
chỉnh
1
2
2
2
2
gởi
0
0
0
1
0
斂
liệm
0
0
1
0
0
chồng
0
0
0
0
1
𣀟
vài
0
1
0
0
0
文
văn
7
9
10
8
9
斈
học
0
0
0
2
0
㪯
cửa
0
0
0
9
0
tày
1
0
1
2
0
"
tầy
0
0
0
1
0
"
tề
1
0
1
1
0
"
tể
0
0
0
1
0
"
vặn
0
0
0
1
0
斎
chay
0
0
1
1
0
"
trai
0
0
0
2
0
𣁲
đong
0
0
0
0
1
料
liều
14
25
24
24
26
"
liệu
16
21
21
22
21
斜
tà
8
9
9
7
9
"
tự
0
0
0
1
0
斤
cân
8
11
11
11
11
"
rìu
0
0
0
0
1
斧
búa
0
1
0
1
1
"
phủ
1
0
1
0
0
斫
chước
5
7
6
8
8
断
đoán
0
1
1
3
2
"
đoạn
6
6
14
17
15
斯
tư
1
1
1
1
1
đoán
1
0
1
0
0
"
đoạn
1
0
0
0
0
"
đón
0
0
0
1
0
新
tân
0
1
2
2
1
"
tâng
0
0
0
0
1
斷
đoán
0
1
1
0
0
"
đoạn
4
13
4
0
3
方
phương
11
13
13
13
13
於
ơ
1
1
1
0
1
"
ưa
3
2
5
3
2
"
ở
41
51
53
11
51
𣃣
bề
0
1
0
0
0
"
vừa
0
37
0
0
0
𣃤
vừa
0
1
0
0
0
旁
bàng
0
1
0
0
0
"
phàng
1
2
1
1
0
旅
lữ
1
0
1
1
0
𣃲
vuông
1
2
2
2
0
𣃱
vuông
0
0
0
0
4
旌
tinh
1
2
2
2
2
旋
tuyền
1
0
1
1
0
𱡴
vuông
0
2
2
2
0
旗
cờ
9
12
12
12
12
"
kỳ
1
1
1
1
1
旛
phướn
0
0
0
0
1
日
nhật
4
3
3
3
3
"
nhặt
3
4
5
7
7
旦
dến
0
0
0
1
0
"
thả
0
0
0
1
0
"
đắn
2
2
2
2
0
"
đến
14
7
32
111
105
旬
tuần
7
9
9
6
9
旨
chỉ
3
3
3
3
3
早
tảo
1
0
1
1
0
𣅘
khuya
0
0
0
13
10
时
thì
0
0
0
5
0
𣅙
khuya
0
0
0
0
5
明
bằng
1
0
0
0
0
"
minh
11
13
14
13
13
昂
ngang
13
19
18
19
18
易
dẽ
0
0
0
1
0
"
dễ
25
30
30
29
31
"
kẻ
1
0
0
0
0
"
thang
0
0
0
1
0
"
đã
0
1
0
0
0
𣅶
lúc
10
14
13
1
14
昌
xương
5
1
9
8
0
"
ướt
0
0
0
1
0
昔
tiếc
0
0
0
1
0
"
tích
2
2
2
2
2
昏
hôn
4
5
5
5
4
昆
con
9
53
12
59
4
"
người
0
1
0
0
0
昉
trưa
0
0
0
1
0
hôm
0
0
0
1
0
"
sớm
0
0
0
6
0
春
mình
0
0
0
1
0
"
xuân
38
51
50
50
50
"
xuân-
0
0
0
1
0
星
tinh
4
3
3
3
2
"
tênh
1
0
1
1
0
是
thị
1
4
4
4
4
昹
vắng
0
0
0
1
0
昭
chiêu
0
1
1
0
1
"
chiêu-
0
0
0
1
0
𣆐
trưa
0
0
0
1
0
昛
cữ
0
0
0
0
1
時
là
0
0
0
1
0
"
ngày
0
1
0
1
0
"
thà
0
0
0
1
0
"
thè
0
0
0
4
0
"
thì
88
0
118
117
102
"
thời
1
0
1
2
3
"
được
0
0
0
2
0
晋
tấn
0
0
1
1
0
晏
yến
0
0
0
1
0
𪰛
thì
0
55
0
0
0
"
thời
0
1
0
0
0
晉
tấn
0
1
0
0
1
𣆱
dòn
0
0
0
0
1
𣇞
chờ
0
0
1
0
0
"
giờ
36
43
48
2
48
𣇜
buổi
6
10
11
10
11
晨
thần
2
4
5
2
2
𣇊
bữa
0
1
0
0
0
景
cảnh
9
11
10
10
11
"
phong
0
0
1
0
0
𣈜
ngày
71
82
90
84
4
"
người
0
0
0
1
0
"
thì
0
0
1
0
0
"
đêm
0
0
0
1
0
𣈙
rày
9
16
16
16
17
𣈘
đêm
1
12
2
0
12
𱼫
đài
1
0
3
0
0
智
trí
1
3
3
2
3
䁀
đỉnh
1
1
1
1
0
晴
thanh
0
0
0
1
0
"
tành
0
0
0
0
3
𣈗
ngày
0
8
0
3
85
𣈕
mai
0
13
0
0
17
暈
vầng
3
2
4
1
2
"
vừng
0
0
0
3
1
暄
huyên
1
4
1
2
4
暗
hôm
0
0
0
2
0
"
ám
0
1
1
1
1
𱢑
thì
0
0
0
1
0
𣉎
trưa
0
0
1
0
0
暸
liêu
1
0
0
0
0
𭧙
dạo
0
0
1
1
0
𪰹
mai
0
2
3
0
0
bóng
0
2
0
0
0
暫
chạm
0
0
0
1
0
"
tạm
7
7
7
7
6
𬁑
trưa
1
3
1
1
3
ghé
0
0
1
1
0
𣋇
đổi
0
1
0
0
0
𱢞
sáng
0
1
0
0
0
𱚓
nhặt
0
1
0
0
0
𬁖
sao
3
4
6
0
2
𱢣
cữ
1
0
0
0
0
𣋀
sao
1
0
0
2
2
𣋂
chiều
0
0
0
1
0
𣋁
tối
0
0
0
1
0
𣋚
hôm
7
15
13
4
16
𪱆
nắng
2
3
2
1
0
𱢭
sớm
0
0
1
1
0
曖
áy
0
1
0
0
1
hôm
0
0
1
0
0
"
sớm
4
0
5
0
0
cũ
2
0
1
0
0
𣋽
sớm
7
3
2
2
20
曠
khoảng
1
1
3
2
3
"
rộng
1
0
1
0
0
"
thoáng
0
0
0
1
0
𣌁
trưa
1
0
0
0
0
𣌉
khuya
8
15
14
1
0
𣌋
sớm
0
18
3
6
0
sớm
1
0
8
4
0
𣌝
nắng
0
0
0
0
7
曰
viết
2
3
3
3
3
"
vít
1
1
1
1
0
曲
khúc
7
14
16
15
14
更
biếng
0
0
0
1
0
"
canh
16
17
18
15
18
"
cánh
1
1
1
2
1
"
tàn
0
0
0
1
0
曷
hạt
2
2
2
2
3
書
thư
13
12
10
9
12
曼
mượn
1
0
1
1
0
"
mặn
0
0
0
2
0
曾
tâng
0
2
2
0
2
"
tưng
0
0
0
2
0
"
từng
3
3
3
3
3
會
hội
8
11
11
2
11
最
tối
5
5
5
4
5
lớn
1
0
0
0
0
月
nguyệt
12
16
17
17
17
有
hữu
2
4
4
4
4
䏕
nhắm
1
0
1
1
0
"
nhằm
0
1
0
0
0
服
phục
1
3
2
2
3
朋
bằng
2
12
5
1
12
朔
sóc
0
1
1
1
1
朗
láng
0
0
0
1
0
"
lãng
1
2
1
2
2
"
lặng
4
3
5
5
3
望
vọng
2
2
2
2
2
𣍵
lần
0
1
0
0
0
朝
chiều
12
18
19
20
21
"
chào
0
0
0
1
0
"
chầu
2
2
2
2
0
"
phải
0
0
1
0
0
"
triều
5
4
4
5
4
𣎃
tháng
8
10
10
8
10
期
cờ
2
4
4
4
4
"
khi
0
0
0
1
0
"
kì
0
1
0
0
3
"
kỳ
7
13
10
9
7
𣎀
đêm
19
12
28
3
16
𰮳
mảnh
1
0
1
1
0
chiều
0
0
0
1
0
𪱨
lồng
0
0
1
0
0
𬂍
cữ
0
1
1
0
0
𦟟
mơ
0
1
0
0
0
㬿
run
0
1
0
0
0
𱢻
gió
41
0
46
13
0
𬂙
trông
19
65
35
56
58
𱢽
trông
0
0
0
1
0
𬖉
trông
16
0
23
1
0
木
cho
0
1
0
1
0
"
mọc
3
3
4
4
3
"
mộc
3
2
3
2
2
本
bản
1
1
1
1
1
"
vốn
9
9
12
12
12
朱
chau
0
0
0
1
0
"
cho
123
165
172
168
166
"
châu
3
4
4
5
4
"
làm
0
0
0
1
0
"
tống
1
0
0
0
0
朶
đoá
2
3
2
2
1
机
cơ
3
0
8
18
1
朵
đoá
0
0
0
0
1
杄
then
3
3
3
4
5
李
lý
2
2
2
2
2
杜
dò
0
0
0
1
0
"
đậu
1
0
1
0
1
"
đỗ
2
3
2
3
2
村
thổn
1
0
1
1
0
束
lại
0
1
0
1
0
"
thúc
14
17
19
19
19
"
đông
0
0
1
0
0
罙
thăm
1
0
0
0
0
杆
chen
1
1
2
1
0
来
lai
0
0
0
2
0
"
rồi
0
1
0
0
0
杏
có
0
0
0
2
0
"
hạnh
0
2
1
2
2
枚
chông
1
0
0
0
0
"
mai
26
6
31
16
0
"
may
3
1
8
3
15
"
mui
0
1
0
0
0
"
môi
0
0
0
1
0
東
thúc
1
0
0
0
0
"
đông
10
14
11
12
12
果
quả
1
4
4
4
5
松
tùng
1
2
2
2
2
杳
hạnh
0
0
0
1
0
"
yểu
1
0
1
0
0
𱣃
phong
1
0
1
1
0
枕
chấm
1
1
1
1
0
枌
phần
2
3
2
2
3
板
bản
0
1
0
0
1
"
ván
1
2
2
2
2
杭
hàng
1
1
1
1
1
林
lầm
0
0
0
1
0
枝
mai
0
0
0
1
0
"
rẽ
0
0
1
1
0
thuốc
0
0
0
1
0
杶
đòn
0
1
0
0
2
柳
liễu
18
20
22
21
21
"
yếu
1
0
0
0
0
染
nhuốm
2
2
2
3
2
"
nhuộm
1
1
1
1
1
柴
sài
1
0
1
1
0
"
thầy
5
10
9
9
10
架
giá
2
4
3
4
4
查
tra
8
10
12
12
12
柂
đỡ
1
1
1
0
0
𬁷
yêu
2
0
0
1
0
柯
cơ
0
0
0
1
0
柑
cam
0
0
0
1
0
枷
già
0
1
1
1
2
柊
chông
0
0
1
0
0
柏
bách
0
0
0
0
2
𣐙
đàn
0
0
0
0
1
格
cách
1
2
1
1
1
核
cây
11
0
14
18
0
"
gai
1
0
1
1
0
桃
thêu
0
0
0
2
0
"
điều
0
0
1
0
1
"
đào
24
35
37
34
32
案
yên
1
2
2
2
0
"
án
4
6
5
5
6
桓
hoàn
3
3
3
2
3
桧
cỗi
0
0
0
3
0
"
cội
1
0
0
0
0
"
cởi
0
0
0
1
0
"
giọi
0
0
0
1
0
桂
quế
2
3
3
4
3
根
căn
2
3
3
3
3
桄
quang
1
1
2
0
1
栢
bách
1
2
1
2
0
桥
cầu
0
0
0
2
0
𣑻
nen
0
0
0
1
0
"
nêm
0
0
2
0
0
𣑳
chồi
0
0
0
0
2
"
ròi
0
0
0
1
0
桑
tang
0
0
0
1
0
桐
đồng
0
1
0
2
2
桌
trác
0
1
0
0
1
㭴
ghen
1
0
0
0
0
梭
thoa
1
0
0
0
0
"
thoi
3
3
3
3
2
梗
cành
22
27
26
23
26
"
cánh
0
1
0
0
0
"
gánh
2
7
2
5
0
"
ngành
3
3
3
3
3
梨
lê
2
2
3
1
3
梓
tử
2
3
2
2
3
㭲
góc
1
1
1
1
0
"
gốc
1
4
4
4
4
梂
cầu
2
2
2
6
3
𣒵
cải
1
0
1
0
0
梏
cất
1
0
0
1
0
𣒲
lào
1
1
1
0
0
梧
ngô
2
2
2
2
2
梁
lương
1
0
1
1
0
"
rường
0
0
0
0
1
梅
mai
1
17
3
17
20
"
mui
0
0
1
0
0
梠
phên
1
0
0
0
0
𱣩
bông
0
0
0
1
0
lê
0
0
0
1
0
梦
mộng
0
0
0
1
0
梩
lái
0
0
0
1
0
梌
xơ
0
1
0
0
0
條
điều
0
0
0
0
40
琹
cầm
3
7
6
8
0
森
râm
1
0
1
1
0
"
sum
2
2
2
2
2
"
xúm
0
0
1
1
1
棱
dừng
0
0
0
0
1
"
rừng
4
9
7
8
10
棹
chèo
0
1
0
0
1
"
giậu
1
0
0
0
0
棋
cài
0
1
0
0
0
"
cờ
1
2
2
1
2
棍
côn
2
3
3
3
3
棠
đường
0
2
2
2
2
椊
suốt
0
1
0
1
0
棃
lê
0
1
0
1
0
棟
đóng
0
6
0
0
0
"
đống
0
3
0
1
0
植
chực
0
0
0
1
0
棦
tranh
0
1
2
2
0
椌
khung
0
1
0
0
0
棊
cờ
0
0
0
0
1
椎
dùi
0
0
0
0
1
楽
ngác
0
0
0
1
0
"
nhác
0
0
1
0
0
"
nhạc
2
0
1
1
1
椿
thung
1
1
1
1
0
"
xuân
6
7
9
8
8
楼
lâu
5
0
4
3
2
"
lầu
16
2
21
19
11
"
rừng
0
0
0
1
0
"
sau
0
0
0
1
0
極
cực
2
5
4
4
5
楥
vin
1
1
1
0
0
楚
sở
9
11
10
10
11
㮠
vành
2
0
0
4
0
業
nghiệp
4
5
7
7
8
楊
dàng
0
0
0
1
0
"
dương
1
1
2
2
1
"
dương-
0
0
0
1
0
𣖖
chày
1
1
1
1
2
𣖢
rốt
0
0
1
0
0
楓
phong
0
1
0
0
1
𣕬
nọc
0
1
0
0
0
楹
doanh
0
0
0
0
1
槐
hoè
3
2
3
3
0
"
hòe
0
0
1
0
3
槓
cống
0
0
0
1
0
"
cổng
1
1
1
0
1
榴
lựu
2
1
2
2
2
𣘃
cây
4
19
6
4
19
"
gai
1
1
1
0
0
𣘈
son
6
7
7
7
7
榑
roi
1
2
1
0
0
槊
giáo
1
2
2
2
2
榜
bảng
1
1
1
1
1
槔
cau
0
0
0
1
0
榮
vinh
0
4
0
0
4
樓
lâu
0
3
0
0
1
"
lầu
1
18
1
0
9
𣘛
dâu
1
1
1
1
0
樁
thung
0
1
0
0
0
"
thùng
1
0
1
1
0
槾
mận
2
2
2
2
2
𣘽
nâu
1
3
3
3
3
𣙩
sồng
1
3
3
3
3
横
hoành
1
1
1
1
1
樛
cù
1
1
1
1
1
模
mo
0
0
0
1
0
"
mua
1
0
2
1
5
樂
nhạc
0
3
2
1
1
樑
rường
0
1
0
1
1
槣
ghế
0
2
1
1
2
樔
rào
0
4
0
1
4
樣
dáng
0
0
0
0
1
"
dạng
0
1
0
0
2
㯊
yên
0
0
0
0
2
樋
thông
0
0
0
0
1
橷
dâu
6
6
6
4
7
橋
cầu
2
5
3
0
1
"
kiều
2
2
2
2
2
機
cơ
9
19
12
1
19
"
cơn
0
1
0
0
0
橘
quít
1
1
1
1
0
"
quất
0
1
1
1
1
𬄦
lãm
0
0
0
1
0
樹
thụ
0
1
1
1
1
𣛠
mây
0
0
1
0
0
"
mấy
0
0
0
1
0
樸
phác
0
1
1
0
1
nóc
0
1
0
0
0
橊
lựu
0
1
0
0
0
樾
việt
0
1
0
0
0
橑
lèo
0
0
0
0
1
𣜿
dịp
1
0
0
0
0
"
nhịp
1
1
2
0
0
橽
thớt
1
0
0
0
0
檜
cúi
0
0
1
0
0
"
cỗi
1
1
0
0
1
"
cội
1
4
4
0
3
"
gối
0
0
1
1
0
nguôi
1
0
0
0
0
cài
0
0
1
0
0
檎
cầm
0
0
1
0
0
檀
đàn
0
1
0
0
0
檑
roi
0
0
0
0
1
櫃
cũi
1
1
1
1
1
檻
giam
0
1
0
0
0
mo
0
1
0
0
0
𬅉
lan
0
0
0
1
0
"
làn
1
0
1
0
0
櫗
mít
0
1
0
0
1
𣟪
nóc
1
0
1
0
0
櫬
sấn
0
0
0
0
1
𣟮
mềm
0
0
0
0
1
欄
lan
0
1
0
0
0
"
làn
0
0
0
0
1
𣠑
bòng
0
0
0
0
1
權
quyền
2
4
4
4
4
次
thứ
3
3
3
3
3
欣
hơn
11
12
12
12
12
欧
nàng
0
0
0
1
0
"
âu
0
0
0
11
0
欺
khi
66
81
82
83
83
"
lừa
0
0
0
1
0
欽
khâm
1
1
1
1
1
𰙔
ca
3
1
3
3
2
歇
hết
19
29
28
29
28
"
hớt
0
2
2
2
0
歆
hôm
1
0
2
7
0
"
hăm
0
0
0
0
2
歌
ca
0
2
0
0
1
歐
âu
11
14
14
2
14
歛
kém
1
0
1
0
0
"
liệm
0
0
0
1
0
歡
hoan
2
3
3
2
3
正
chính
2
3
2
2
2
此
thử
3
7
7
7
7